DANH MỤC SẢN PHẨM

Cáp mạng Dintek UTP CAT5 305M

Thương hiệu: Dintek Mã sản phẩm: 5e.utp.85
So sánh
2.420.000₫
Phương thức thanh toán

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Cáp DINTEK Cat5e UTP 305m có màu xám, được đóng gói vào reel-in-box, với chiều dài 1000 feet (305m). Cáp mạng DINTEK CAT5e UTP được thiết kế với băng thông lên đến 100 MHz và hỗ trợ ứng dụng Gigabit Ethernet với tốc độ truyền tải lên đến 1 Gbps, đáp ứng hầu hết nhu cầu sử dụng trong hệ thống Bootrom, Camera và Ethernet tốc độ cao. Với việc thi công đúng tiêu chuẩn, cáp mạng DINTEK có thời gian bảo hành đến 25 năm.

 

Cáp DINTEK Cat5e UTP 305m có cấu trúc 4 cặp dây xoắn đôi với chất liệu lõi cấu thành từ đồng nguyên chất, vỏ nhựa PVC chất lượng cao.

Cấu trúc của cáp mạng DINTEK Cat5e UTP 305m bao gồm:

  •  Vỏ bọc: vỏ nhựa PVC chống cháy màu xám, độ dày: 0.52±0.02 mm, đường kính: 5.1±0.1 mm.
  •  Cách điện: vỏ bọc cách điện, chất liệu HDPE (High Density Polyethylene), chiều dày: 0.182 mm, đường kính: 0.863 mm.
  •  Dây dẫn: dây dẫn đồng nguyên chất dạng cứng, đường kính lõi 24 AWG, không có lớp vỏ bọc chống nhiễu.

 

Cáp DINTEK Cat5e UTP 305m đáp ứng vượt trội các tiêu chuẩn quốc tế của Cat5e do TIA (ANSI/TIA-568-2.D Cat.5e) và  ISO (ISO/IEC 2nd Edition 11801 Class D) đưa ra và đáp ứng cho các nhu cầu truyền tải dữ liệu cho các dịch vụ hiện tại và trong tương lai: 1000Mbps Gigabit Ethernet, 100BASE-T Ethernet (IEEE802.3), 155/622Mbps 1.2/2.4 Gbps ATM, 550MHz Broadband Video, Power Over Ethernet, Voice; T1; ISDN. Đặc biệt cáp DINTEK được thẩm tra độc lập bởi “ETL Verified Certificate of Conformance”, chứng nhận ETL cung cấp cho các nhà chế tạo đảm bảo sử dụng sản phẩm an toàn.

 

Chứng chỉ ETL cáp mạng DINTEK Cat5e UTP

Thông số kỹ thuật
Phân loại cáp

CAT.5E UTP

Đường kính lõi cáp

24AWG

Số lượng lõi cáp

4 pairs

Chất liệu lõi cáp

copper

Vỏ lõi cáp

HDPE

Vỏ cáp

PVC

Lớp bảo vệ

Không

Chứng chỉ cáp

◻   All Category 5e Requirements as Per ANSI/TIA, ISO/IEC, and CENELEC EN
◻   EIA/TIA-586-B.2
◻   ANSI/TIA-568-C.2 Cat.5e
◻   ISO/IEC 2nd Edition 11801 Class D
◻   CENELEC EN 50173-1
◻   IEC 61156-5, CENELEC EN 50288-3-1 for horizontal cable
◻   Flame Retardancy is Verified According to IEC 60332-1-2
◻   IEEE 802.3af-2003 , 802.3at-2009, IEEE 802.3bt

Chiều dài cuộn cáp

305m

Thông tin khác

◻  Capacitances unbalance : max. 160pf/100m
◻  DC resistance of conductor: max. 9.38Ω/100m at 20°      
◻  Mutual Capacitance: 5600pF/100m ( maximum)
◻  Insulation resistance: Min. 5000 MΩ/Km
◻  Dielectric Strength : DC 500V / 1min. or AC 350V / 1min.
◻  Spark Test: 2000±250 Vac
◻  Impedance:100Ω±15% (1~125MHz)

Thông số kỹ thuật

Phân loại cáp

CAT.5E UTP

Đường kính lõi cáp

24AWG

Số lượng lõi cáp

4 pairs

Chất liệu lõi cáp

copper

Vỏ lõi cáp

HDPE

Vỏ cáp

PVC

Lớp bảo vệ

Không

Chứng chỉ cáp

◻   All Category 5e Requirements as Per ANSI/TIA, ISO/IEC, and CENELEC EN
◻   EIA/TIA-586-B.2
◻   ANSI/TIA-568-C.2 Cat.5e
◻   ISO/IEC 2nd Edition 11801 Class D
◻   CENELEC EN 50173-1
◻   IEC 61156-5, CENELEC EN 50288-3-1 for horizontal cable
◻   Flame Retardancy is Verified According to IEC 60332-1-2
◻   IEEE 802.3af-2003 , 802.3at-2009, IEEE 802.3bt

Chiều dài cuộn cáp

305m

Thông tin khác

◻  Capacitances unbalance : max. 160pf/100m
◻  DC resistance of conductor: max. 9.38Ω/100m at 20°      
◻  Mutual Capacitance: 5600pF/100m ( maximum)
◻  Insulation resistance: Min. 5000 MΩ/Km
◻  Dielectric Strength : DC 500V / 1min. or AC 350V / 1min.
◻  Spark Test: 2000±250 Vac
◻  Impedance:100Ω±15% (1~125MHz)

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn