Nếu bạn đang cần đầu tư cho một chiếc PC thuộc tầm trung đủ mạnh mang tính đột phá. Thì Bộ vi xử lý/ CPU Intel Comet Lake Core i5-10400 là lựa chọn hoàn hảo với khả năng xử lý mạnh mẽ, khắc phục hoàn toàn những hạn chế mà phiên bản tiền nhiệm còn mắc phải.
CPU Intel Core i5 thế hệ thứ 10 với 6 nhân 12 luồng
Bộ vi xử lý Core i5 thế hệ thứ 10 của hãng Intel ra đời mang tính cạnh tranh cực kỳ cao so với đối thủ. Với mức giá trung bình nhưng được trang bị tính năng mạnh mẽ, tốc độ xử lý lên đến 4.30 GHz nhờ công nghệ Turbo Boost 2.0, sở hữu 6 nhân 12 luồng.
Đáp ứng mọi nhu cầu công việc hay chơi game
Dù công việc của bạn mang đặc thù riêng đòi hỏi sự mạnh mẽ, hay chơi game một cách trơn tru, mượt mà. Thì CPU Intel Comet Lake Core i5-10400 vẫn đảm bảo mọi thứ được xử lý tốt với bộ nhớ đệm 12MB và tích hợp đồ họa Intel UHD Graphics 630. Sản phẩm đã được trải qua quá trình kiểm tra nghiêm ngặt của hãng Intel, nhằm mang đến cho người dùng sản phẩm hoàn hảo nhất.
Nếu chiếc PC nhà bạn đang gặp vấn đề cần phải nâng cấp, Intel core i5-10400 với xung nhịp cơ bản và boot rất ổn sẽ là lựa chọn phù hợp để bạn lựa chọn. Nó giải quyết được vấn đề mà Core i5-9400f còn hạn chế về khả năng stream, hứa hẹn mang đến cho bạn một sự trải nghiệm hoàn toàn mới với tốc độ ngạc nhiên.
Mua CPU Intel Comet Lake Core i5-10400 chính hãng tại Phong Vũ
Đối với những sản phẩm công nghệ, mua đúng hàng chính hãng nhằm đảm bảo được chất lượng xứng đáng với đồng tiền bạn bỏ ra. Phong Vũ là đơn vị chuyên cung cấp hàng chính hãng đã có uy tín vững chắc trong lòng khách hàng. Chúng tôi luôn phấn đấu không ngừng để có thể mang đến cho khách hàng những sản phẩm, dịch vụ có chất lượng tốt nhất.
Thông số kỹ thuật
Thiết yếu | |
Bộ Sưu Tập Sản Phẩm | Bộ xử lý Intel® Core™ i5 thế hệ thứ 10 |
Phân đoạn thẳng | Desktop |
Số hiệu Bộ xử lý | i5-10400 |
Thuật in thạch bản | 14 nm |
Điều kiện sử dụng | PC/Client/Tablet |
Thông tin kỹ thuật CPU | |
Số lõi | 6 |
Số luồng | 12 |
Tần số turbo tối đa | 4.30 GHz |
Tần số Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0‡ | 4.30 GHz |
Tần số cơ sở của bộ xử lý | 2.90 GHz |
Bộ nhớ đệm | 12 MB Intel® Smart Cache |
Bus Speed | 8 GT/s |
TDP | 65 W |
Thông tin bổ sung | |
Tình trạng | Launched |
Ngày phát hành | Q2'20 |
Có sẵn Tùy chọn nhúng | Không |
Thông số bộ nhớ | |
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) | 128 GB |
Các loại bộ nhớ | DDR4-2666 |
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa | 2 |
Băng thông bộ nhớ tối đa | 41.6 GB/s |
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ | Không |
GPU Specifications | |
Đồ họa bộ xử lý ‡ | Đồ họa Intel® UHD 630 |
Tần số cơ sở đồ họa | 350 MHz |
Tần số động tối đa đồ họa | 1.10 GHz |
Bộ nhớ tối đa video đồ họa | 64 GB |
Hỗ Trợ 4K | Yes | at 60Hz |
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI)‡ | 4096 x 2160@30Hz |
Độ Phân Giải Tối Đa (DP)‡ | 4096 x 2304@60Hz |
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP - Integrated Flat Panel)‡ | 4096 x 2304@60Hz |
Hỗ Trợ DirectX* | 12 |
Hỗ Trợ OpenGL* | 4.5 |
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel® | Có |
Công nghệ Intel® InTru™ 3D | Có |
Công nghệ video HD rõ nét Intel® | Có |
Công nghệ video rõ nét Intel® | Có |
Số màn hình được hỗ trợ ‡ | 3 |
ID Thiết Bị | 0x9BC8 / 0x9BC5 |
Các tùy chọn mở rộng | |
Khả năng mở rộng | 1S Only |
Phiên bản PCI Express | 3 |
Cấu hình PCI Express ‡ | Up to 1x16 | 2x8 | 1x8+2x4 |
Số cổng PCI Express tối đa | 16 |
Thông số gói | |
Hỗ trợ socket | FCLGA1200 |
Cấu hình CPU tối đa | 1 |
Thông số giải pháp Nhiệt | PCG 2015C |
TJUNCTION | 100°C |
Kích thước gói | 37.5mm x 37.5mm |
Các công nghệ tiên tiến | |
Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ ‡ | Có |
Intel® Thermal Velocity Boost | Không |
Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 ‡ | Không |
Công nghệ Intel® Turbo Boost ‡ | 2 |
Công nghệ siêu Phân luồng Intel® ‡ | Có |
Intel® TSX-NI | Không |
Intel® 64 ‡ | Có |
Bộ hướng dẫn | 64-bit |
Phần mở rộng bộ hướng dẫn | Intel® SSE4.1 | Intel® SSE4.2 | Intel® AVX2 |
Trạng thái chạy không | Có |
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao | Có |
Công nghệ theo dõi nhiệt | Có |
Công nghệ bảo vệ danh tính Intel® ‡ | Có |
Bảo mật & độ tin cậy | |
Intel® AES New Instructions | Có |
Khóa bảo mật | Có |
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel® SGX) | Yes with Intel® ME |
Intel® OS Guard | Có |
Công nghệ Intel® Trusted Execution ‡ | Không |
Bit vô hiệu hoá thực thi ‡ | Có |
Intel® Boot Guard | Có |
Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP) | Không |
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ | Có |
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ | Có |
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng ‡ | Có |