DANH MỤC SẢN PHẨM

CPU Intel Core i5 10400 tray - ko Fan - Ko VAT; 36T

Thương hiệu: 1200 Mã sản phẩm: cpuintel.i5.10400tray
So sánh
3.000.000₫
Phương thức thanh toán

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Nếu bạn đang cần đầu tư cho một chiếc PC thuộc tầm trung đủ mạnh mang tính đột phá. Thì Bộ vi xử lý/ CPU Intel Comet Lake Core i5-10400 là lựa chọn hoàn hảo với khả năng xử lý mạnh mẽ, khắc phục hoàn toàn những hạn chế mà phiên bản tiền nhiệm còn mắc phải.

CPU Intel Core i5 thế hệ thứ 10 với 6 nhân 12 luồng

Bộ vi xử lý Core i5 thế hệ thứ 10 của hãng Intel ra đời mang tính cạnh tranh cực kỳ cao so với đối thủ. Với mức giá trung bình nhưng được trang bị tính năng mạnh mẽ, tốc độ xử lý lên đến 4.30 GHz nhờ công nghệ Turbo Boost 2.0, sở hữu 6 nhân 12 luồng.

Đáp ứng mọi nhu cầu công việc hay chơi game

Dù công việc của bạn mang đặc thù riêng đòi hỏi sự mạnh mẽ, hay chơi game một cách trơn tru, mượt mà. Thì CPU Intel Comet Lake Core i5-10400 vẫn đảm bảo mọi thứ được xử lý tốt với bộ nhớ đệm 12MB và tích hợp đồ họa Intel UHD Graphics 630. Sản phẩm đã được trải qua quá trình kiểm tra nghiêm ngặt của hãng Intel, nhằm mang đến cho người dùng sản phẩm hoàn hảo nhất. 

Nếu chiếc PC nhà bạn đang gặp vấn đề cần phải nâng cấp, Intel core i5-10400 với xung nhịp cơ bản và boot rất ổn sẽ là lựa chọn phù hợp để bạn lựa chọn. Nó giải quyết được vấn đề mà Core i5-9400f còn hạn chế về khả năng stream, hứa hẹn mang đến cho bạn một sự trải nghiệm hoàn toàn mới với tốc độ ngạc nhiên.

Mua CPU Intel Comet Lake Core i5-10400 chính hãng tại Phong Vũ

Đối với những sản phẩm công nghệ, mua đúng hàng chính hãng nhằm đảm bảo được chất lượng xứng đáng với đồng tiền bạn bỏ ra. Phong Vũ là đơn vị chuyên cung cấp hàng chính hãng đã có uy tín vững chắc trong lòng khách hàng. Chúng tôi luôn phấn đấu không ngừng để có thể mang đến cho khách hàng những sản phẩm, dịch vụ có chất lượng tốt nhất. 

 

Thông số kỹ thuật
Thiết yếu
Bộ Sưu Tập Sản Phẩm Bộ xử lý Intel® Core™ i5 thế hệ thứ 10
Phân đoạn thẳng Desktop
Số hiệu Bộ xử lý i5-10400
Thuật in thạch bản 14 nm
Điều kiện sử dụng PC/Client/Tablet
Thông tin kỹ thuật CPU
Số lõi 6
Số luồng 12
Tần số turbo tối đa 4.30 GHz
Tần số Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0‡ 4.30 GHz
Tần số cơ sở của bộ xử lý 2.90 GHz
Bộ nhớ đệm 12 MB Intel® Smart Cache
Bus Speed 8 GT/s
TDP 65 W
Thông tin bổ sung
Tình trạng Launched
Ngày phát hành Q2'20
Có sẵn Tùy chọn nhúng Không
Thông số bộ nhớ
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 128 GB
Các loại bộ nhớ DDR4-2666
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 2
Băng thông bộ nhớ tối đa 41.6 GB/s
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC   ‡ Không
GPU Specifications
Đồ họa bộ xử lý ‡ Đồ họa Intel® UHD 630
Tần số cơ sở đồ họa 350 MHz
Tần số động tối đa đồ họa 1.10 GHz
Bộ nhớ tối đa video đồ họa 64 GB
Hỗ Trợ 4K Yes |  at 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI)‡ 4096 x 2160@30Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (DP)‡ 4096 x 2304@60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP - Integrated Flat Panel)‡ 4096 x 2304@60Hz
Hỗ Trợ DirectX* 12
Hỗ Trợ OpenGL* 4.5
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel®
Công nghệ Intel® InTru™ 3D
Công nghệ video HD rõ nét Intel®
Công nghệ video rõ nét Intel®
Số màn hình được hỗ trợ ‡ 3
ID Thiết Bị 0x9BC8 / 0x9BC5
Các tùy chọn mở rộng
Khả năng mở rộng 1S Only
Phiên bản PCI Express 3
Cấu hình PCI Express ‡ Up to 1x16 |  2x8 |  1x8+2x4
Số cổng PCI Express tối đa 16
Thông số gói
Hỗ trợ socket FCLGA1200
Cấu hình CPU tối đa 1
Thông số giải pháp Nhiệt PCG 2015C
TJUNCTION 100°C
Kích thước gói 37.5mm x 37.5mm
Các công nghệ tiên tiến
Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ ‡
Intel® Thermal Velocity Boost Không
Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 ‡ Không
Công nghệ Intel® Turbo Boost ‡ 2
Công nghệ siêu Phân luồng Intel® ‡
Intel® TSX-NI Không
Intel® 64 ‡
Bộ hướng dẫn 64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫn Intel® SSE4.1 |  Intel® SSE4.2 |  Intel® AVX2
Trạng thái chạy không
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao
Công nghệ theo dõi nhiệt
Công nghệ bảo vệ danh tính Intel® ‡
Bảo mật & độ tin cậy
Intel® AES New Instructions
Khóa bảo mật
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel® SGX) Yes with Intel® ME
Intel® OS Guard
Công nghệ Intel® Trusted Execution ‡ Không
Bit vô hiệu hoá thực thi ‡
Intel® Boot Guard
Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP) Không
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng ‡

Thông số kỹ thuật

Thiết yếu
Bộ Sưu Tập Sản Phẩm Bộ xử lý Intel® Core™ i5 thế hệ thứ 10
Phân đoạn thẳng Desktop
Số hiệu Bộ xử lý i5-10400
Thuật in thạch bản 14 nm
Điều kiện sử dụng PC/Client/Tablet
Thông tin kỹ thuật CPU
Số lõi 6
Số luồng 12
Tần số turbo tối đa 4.30 GHz
Tần số Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0‡ 4.30 GHz
Tần số cơ sở của bộ xử lý 2.90 GHz
Bộ nhớ đệm 12 MB Intel® Smart Cache
Bus Speed 8 GT/s
TDP 65 W
Thông tin bổ sung
Tình trạng Launched
Ngày phát hành Q2'20
Có sẵn Tùy chọn nhúng Không
Thông số bộ nhớ
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 128 GB
Các loại bộ nhớ DDR4-2666
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 2
Băng thông bộ nhớ tối đa 41.6 GB/s
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC   ‡ Không
GPU Specifications
Đồ họa bộ xử lý ‡ Đồ họa Intel® UHD 630
Tần số cơ sở đồ họa 350 MHz
Tần số động tối đa đồ họa 1.10 GHz
Bộ nhớ tối đa video đồ họa 64 GB
Hỗ Trợ 4K Yes |  at 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI)‡ 4096 x 2160@30Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (DP)‡ 4096 x 2304@60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP - Integrated Flat Panel)‡ 4096 x 2304@60Hz
Hỗ Trợ DirectX* 12
Hỗ Trợ OpenGL* 4.5
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel®
Công nghệ Intel® InTru™ 3D
Công nghệ video HD rõ nét Intel®
Công nghệ video rõ nét Intel®
Số màn hình được hỗ trợ ‡ 3
ID Thiết Bị 0x9BC8 / 0x9BC5
Các tùy chọn mở rộng
Khả năng mở rộng 1S Only
Phiên bản PCI Express 3
Cấu hình PCI Express ‡ Up to 1x16 |  2x8 |  1x8+2x4
Số cổng PCI Express tối đa 16
Thông số gói
Hỗ trợ socket FCLGA1200
Cấu hình CPU tối đa 1
Thông số giải pháp Nhiệt PCG 2015C
TJUNCTION 100°C
Kích thước gói 37.5mm x 37.5mm
Các công nghệ tiên tiến
Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ ‡
Intel® Thermal Velocity Boost Không
Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 ‡ Không
Công nghệ Intel® Turbo Boost ‡ 2
Công nghệ siêu Phân luồng Intel® ‡
Intel® TSX-NI Không
Intel® 64 ‡
Bộ hướng dẫn 64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫn Intel® SSE4.1 |  Intel® SSE4.2 |  Intel® AVX2
Trạng thái chạy không
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao
Công nghệ theo dõi nhiệt
Công nghệ bảo vệ danh tính Intel® ‡
Bảo mật & độ tin cậy
Intel® AES New Instructions
Khóa bảo mật
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel® SGX) Yes with Intel® ME
Intel® OS Guard
Công nghệ Intel® Trusted Execution ‡ Không
Bit vô hiệu hoá thực thi ‡
Intel® Boot Guard
Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP) Không
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng ‡

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn