Cpu I5 4590 TRAY | Chạy main H81 | Ko Fan | KoV; 36T
Giá:
620.000đ
Danh mục:
Cpu Intel
Bảo hành:
36 tháng
Mô tả sản phẩm
Tính năng nổi bật CPU intel core i5 4590 TRAY (3.30GHz, 6M)
Với bộ xử lý Intel® Core i5 thế hệ thứ 4, PC của bạn sẽ đáp ứng mọi nhu cầu nhanh chóng và liền mạch
Bộ vi xử lý intel core i5 4590 tray được kế thừa trên tảng vi kiến trúc Haswell, dựa trên quy trình 22nm của Intel giúp phản ứng nhanh nhạy hơn, đem đến trải nghiệm giải trí tuyệt vời cùng khả năng bảo mật của Intel.
Hiệu năng cpu i5 4590 gồm có 4 nhân 4 luồng, tốc độ xung xử lý 3.30GHz, tối đa 3.70GHz bộ nhớ đệm 6MB, điện năng tiêu thụ TDP 65w.
Đồ họa xử lý HD Intel 4600, tốc độ xử lý 350MHz có thể lên đến tối đa 1.15GHz. Công nghệ Directx 11.2/12, công nghệ Intel InTru 3D và video HD rõ nét intel nhằm đáp ứng nhu cầu người dùng. Bảo mật và độ tin cậy cao giúp người dùng bảo mật thông tin.
Thông số kỹ thuật
| Thiết yếu | |
| Bộ Sưu Tập Sản Phẩm | Bộ xử lý Intel® Core™ i3 thế hệ thứ 6 |
| Tên mã | Skylake trước đây của các sản phẩm |
| Phân đoạn thẳng | Desktop |
| Số hiệu Bộ xử lý | i3-6100 |
| Thuật in thạch bản | 14 nm |
| Giá đề xuất cho khách hàng | $117.00 |
| Điều kiện sử dụng | Embedded Broad Market Commercial Temp | PC/Client/Tablet |
| Thông tin kỹ thuật CPU | |
| Số lõi | 2 |
| Số luồng | 4 |
| Tần số cơ sở của bộ xử lý | 3.70 GHz |
| Bộ nhớ đệm | 3 MB Intel® Smart Cache |
| Bus Speed | 8 GT/s |
| TDP | 51 W |
| Thông tin bổ sung | |
| Tình trạng | Launched |
| Ngày phát hành | Q3'15 |
| Tình trạng phục vụ | End of Servicing Lifetime |
| Kết thúc ngày cập nhật dịch vụ | Friday | September 30 | 2022 |
| Có sẵn Tùy chọn nhúng | Có |
| Các hạng mục kèm theo | Thermal Solution - E97379 |
| Thông số bộ nhớ | |
| Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) | 64 GB |
| Các loại bộ nhớ | DDR4-1866/2133 | DDR3L-1333/1600 @ 1.35V |
| Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa | 2 |
| Băng thông bộ nhớ tối đa | 34.1 GB/s |
| Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ | Có |
| GPU Specifications | |
| Đồ họa bộ xử lý ‡ | Đồ họa HD Intel® 530 |
| Tần số cơ sở đồ họa | 350 MHz |
| Tần số động tối đa đồ họa | 1.05 GHz |
| Bộ nhớ tối đa video đồ họa | 64 GB |
| Đầu ra đồ họa | eDP/DP/HDMI/DVI |
| Hỗ Trợ 4K | Yes | at 60Hz |
| Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI)‡ | 4096x2304@24Hz |
| Độ Phân Giải Tối Đa (DP)‡ | 4096x2304@60Hz |
| Độ Phân Giải Tối Đa (eDP - Integrated Flat Panel)‡ | 4096x2304@60Hz |
| Độ Phân Giải Tối Đa (VGA)‡ | N/A |
| Hỗ Trợ DirectX* | 12 |
| Hỗ Trợ OpenGL* | 4.5 |
| Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel® | Có |
| Công nghệ Intel® InTru™ 3D | Có |
| Công nghệ video HD rõ nét Intel® | Có |
| Công nghệ video rõ nét Intel® | Có |
| Số màn hình được hỗ trợ ‡ | 3 |
| ID Thiết Bị | 0x1912 |
| Các tùy chọn mở rộng | |
| Khả năng mở rộng | 1S Only |
| Phiên bản PCI Express | 3 |
| Cấu hình PCI Express ‡ | Up to 1x16 | 2x8 | 1x8+2x4 |
| Số cổng PCI Express tối đa | 16 |
| Thông số gói | |
| Hỗ trợ socket | FCLGA1151 |
| Cấu hình CPU tối đa | 1 |
| Thông số giải pháp Nhiệt | PCG 2015C (65W) |
| TCASE | 65°C |
| Kích thước gói | 37.5mm x 37.5mm |
| Các công nghệ tiên tiến | |
| Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ ‡ | Không |
| Công nghệ Intel® Turbo Boost ‡ | Không |
| Công nghệ siêu Phân luồng Intel® ‡ | Có |
| Intel® TSX-NI | Không |
| Intel® 64 ‡ | Có |
| Bộ hướng dẫn | 64-bit |
| Phần mở rộng bộ hướng dẫn | Intel® SSE4.1 | Intel® SSE4.2 | Intel® AVX2 |
| Trạng thái chạy không | Có |
| Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao | Có |
| Công nghệ theo dõi nhiệt | Có |
| Công nghệ bảo vệ danh tính Intel® ‡ | Có |
| Bảo mật & độ tin cậy | |
| Intel® AES New Instructions | Có |
| Khóa bảo mật | Có |
| Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel® SGX) | Yes with Intel® ME |
| Intel® Memory Protection Extensions (Intel® MPX) | Có |
| Intel® OS Guard | Có |
| Công nghệ Intel® Trusted Execution ‡ | Không |
| Bit vô hiệu hoá thực thi ‡ | Có |
| Intel® Boot Guard | Có |
| Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP) | Không |
| Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ | Có |
| Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ | Có |
| Intel® VT-x với bảng trang mở rộng ‡ | Có |

Chính sách bán hàng:
Giao hàng miễn phí nội ô Cần Thơ (Đơn hàng >3tr)
Hàng Chính HãngGọi mua hàng
ĐT | Zalo: 0918.727.541
Sản phẩm cùng danh mục
Xem tất cả
Mã sản phẩm
Ảnh
Tên sản phẩm
Giá bán
Bảo hành
422.cpuintel.i.1
CPU Intel Core i3 12100F TRAY | Ko Fan | FV; 36T
CPU Intel Core i3 12100F TRAY | Ko Fan | FV; 36T
2.120.000 đ
36 tháng
308.cpuintel.g.1
CPU Intel Pentium Gold G6405 Box CH | Cocq; 36T
CPU Intel Pentium Gold G6405 Box CH | Cocq; 36T
1.940.000 đ
36 tháng
608.cpuintel.i.2
CPU Intel Core i3 13100 TRAY | Ko Fan | FV; 36T
CPU Intel Core i3 13100 TRAY | Ko Fan | FV; 36T
3.650.000 đ
36 tháng
329.cpuintel.i.1
CPU Intel Core i3 13100F Box CH | Cocq; 36T
CPU Intel Core i3 13100F Box CH | Cocq; 36T
2.550.000 đ
36 tháng
422.cpuintel.i.7
CPU Intel Core i3 12100 TRAY | Ko Fan | FV; 36T
CPU Intel Core i3 12100 TRAY | Ko Fan | FV; 36T
3.850.000 đ
36 tháng
308.cpuintel.i.2
CPU Intel Core i3 9100F TRAY | Chạy main H310 | Ko Fan | KoV; 36T
CPU Intel Core i3 9100F TRAY | Chạy main H310 | Ko Fan | KoV; 36T
760.000 đ
36 tháng
612.cpuintel.i.17
CPU Intel Core i5 10500 TRAY | Ko Fan | FV; 36T
CPU Intel Core i5 10500 TRAY | Ko Fan | FV; 36T
3.500.000 đ
36 tháng
339.cpuintel.G.2
Cpu Celeron G5905 TRAY | Chạy main H410 hoặc H510 | Ko Fan | FV; 36T
Cpu Celeron G5905 TRAY | Chạy main H410 hoặc H510 | Ko Fan | FV; 36T
950.000 đ
36 tháng
308.cpuintel.i.6
Cpu I5 8500 TRAY | Chạy main H310 | Ko Fan | KoV; 36T
Cpu I5 8500 TRAY | Chạy main H310 | Ko Fan | KoV; 36T
1.812.000 đ
36 tháng
423.cpuintel.i.3
CPU Intel Core i5 12400 TRAY | Ko Fan | FV; 36T
CPU Intel Core i5 12400 TRAY | Ko Fan | FV; 36T
5.390.000 đ
36 tháng
308.cpuintel.i.1
CPU Intel Core i5 -12400F Box CH | Cocq; 36T
CPU Intel Core i5 -12400F Box CH | Cocq; 36T
3.810.000 đ
36 tháng
616.cpuintel.i.2
CPU Intel Core i5 14400 TRAY | Ko Fan | FV; 36T
CPU Intel Core i5 14400 TRAY | Ko Fan | FV; 36T
7.090.000 đ
36 tháng
352.cpuintel.i.1
CPU Intel Core i5 10400F TRAY | Ko Fan | FV; 36T
CPU Intel Core i5 10400F TRAY | Ko Fan | FV; 36T
2.190.000 đ
36 tháng
308.cpuintel.i.1
CPU Intel Core i7 12700F TRAY | Ko Fan | KoV; 36T
CPU Intel Core i7 12700F TRAY | Ko Fan | KoV; 36T
6.390.000 đ
36 tháng
429.cpuintel.G.3
CPU Intel G6405 TRAY | Ko Fan | FV; 36T
CPU Intel G6405 TRAY | Ko Fan | FV; 36T
1.450.000 đ
36 tháng
308.cpuintel.i.1
Cpu I7 12700 Box CH | Cocq; 36T
Cpu I7 12700 Box CH | Cocq; 36T
8.250.000 đ
36 tháng
356.cpuintel.i.1
CPU Intel Core i3 14100 Box CH | Cocq; 36T
CPU Intel Core i3 14100 Box CH | Cocq; 36T
4.510.000 đ
36 tháng
308.cpuintel.i.4
Cpu I3 6100 TRAY | Chạy main H110 | Ko Fan | KoV; 36T
Cpu I3 6100 TRAY | Chạy main H110 | Ko Fan | KoV; 36T
350.000 đ
36 tháng
472.cpuintel.i.2
CPU Intel Core i5 13400F TRAY | Ko Fan | FV; 36T
CPU Intel Core i5 13400F TRAY | Ko Fan | FV; 36T
4.620.000 đ
36 tháng
308.cpuintel.i.3
Cpu i5 9400 Tray | Chạy main H310 | Ko Fan | KoV; 36T
Cpu i5 9400 Tray | Chạy main H310 | Ko Fan | KoV; 36T
1.990.000 đ
36 tháng
361.cpuintel.i.1
Cpu Intel Core i3-10105F TRAY | Ko Fan | KoV; 36T
Cpu Intel Core i3-10105F TRAY | Ko Fan | KoV; 36T
1.440.000 đ
36 tháng
308.cpuintel.i.4
Cpu I3 9100 TRAY | Chạy main H310 | Ko Fan | KoV; 36T
Cpu I3 9100 TRAY | Chạy main H310 | Ko Fan | KoV; 36T
924.000 đ
36 tháng
532.cpuintel.i.5
Cpu I3 2120 TRAY | Chạy main H61 | Ko Fan | KoV; 36T
Cpu I3 2120 TRAY | Chạy main H61 | Ko Fan | KoV; 36T
280.000 đ
36 tháng
308.cpuintel.g.1
Cpu G4400 TRAY | Chạy main H110 | Ko Fan | KoV; 36T
Cpu G4400 TRAY | Chạy main H110 | Ko Fan | KoV; 36T
250.000 đ
36 tháng
362.cpuintel.1.3
CPU Intel Core i5 12400F TRAY | Ko Fan | FV; 36T
CPU Intel Core i5 12400F TRAY | Ko Fan | FV; 36T
3.580.000 đ
36 tháng
308.cpuintel.i.4
Cpu I5 2400 TRAY | Chạy main H61 | Ko Fan | KoV; 36T
Cpu I5 2400 TRAY | Chạy main H61 | Ko Fan | KoV; 36T
400.000 đ
36 tháng
605.cpuintel.i.1
CPU Intel Core i5 9400F TRAY | Chạy main H310 | Ko Fan | KoV; 36T
CPU Intel Core i5 9400F TRAY | Chạy main H310 | Ko Fan | KoV; 36T
1.562.000 đ
36 tháng
308.cpuintel.i.1
Cpu I3 7100 TRAY | Chạy main H110 | Ko Fan | KoV; 36T
Cpu I3 7100 TRAY | Chạy main H110 | Ko Fan | KoV; 36T
420.000 đ
36 tháng
372.cpuintel.i.11
CPU Intel Core i5 10400 TRAY | Ko Fan | FV; 36T
CPU Intel Core i5 10400 TRAY | Ko Fan | FV; 36T
3.590.000 đ
36 tháng
308.cpuintel.i.5
Cpu I3 8100 TRAY | Chạy main H310 | Ko Fan | KoV; 36T
Cpu I3 8100 TRAY | Chạy main H310 | Ko Fan | KoV; 36T
790.000 đ
36 tháng
606.cpuintel.i.1
CPU Intel Core i5 13400 TRAY | Ko Fan | FV; 36T
CPU Intel Core i5 13400 TRAY | Ko Fan | FV; 36T
6.940.000 đ
36 tháng
308.cpuintel.g.6
Cpu G3260 TRAY | Chạy main H81 | Ko Fan | KoV; 36T
Cpu G3260 TRAY | Chạy main H81 | Ko Fan | KoV; 36T
190.000 đ
36 tháng
373.cpuintel.i.6
Cpu I5 2500 TRAY | Ko Fan | KoV; 36T
Cpu I5 2500 TRAY | Ko Fan | KoV; 36T
400.000 đ
36 tháng
308.cpuintel.i.4
Cpu I5 6500 TRAY | Chạy main H110 | Ko Fan | KoV; 36T
Cpu I5 6500 TRAY | Chạy main H110 | Ko Fan | KoV; 36T
980.000 đ
36 tháng
608.cpuintel.i.1
CPU Intel Core i3 13100F TRAY | Ko Fan | FV; 36T
CPU Intel Core i3 13100F TRAY | Ko Fan | FV; 36T
2.320.000 đ
36 tháng
309.cpuintel.i.5
Cpu I3 4160 TRAY | Chạy main H81 | Ko Fan | KoV; 36T
Cpu I3 4160 TRAY | Chạy main H81 | Ko Fan | KoV; 36T
200.000 đ
36 tháng
409.cpuintel.1.1
CPU Intel Core i7 12700 TRAY | Ko Fan | FV; 36T
CPU Intel Core i7 12700 TRAY | Ko Fan | FV; 36T
8.050.000 đ
36 tháng
308.cpuintel.g.2
Cpu G5400 TRAY | Chạy main H310 | Ko Fan | KoV; 36T
Cpu G5400 TRAY | Chạy main H310 | Ko Fan | KoV; 36T
450.000 đ
36 tháng
608.cpuintel.i.1
CPU Intel Core i3 14100 TRAY | Ko Fan | FV; 36T
CPU Intel Core i3 14100 TRAY | Ko Fan | FV; 36T
4.180.000 đ
36 tháng
314.cpuintel.i.1
Cpu I3 13100 Box CH | Cocq; 36T
Cpu I3 13100 Box CH | Cocq; 36T
3.980.000 đ
36 tháng
409.cpuintel.i.8
CPU Intel Core I3 10105 TRAY | Ko Fan | FV; 36T
CPU Intel Core I3 10105 TRAY | Ko Fan | FV; 36T
2.850.000 đ
36 tháng
308.cpuintel.i.1
CPU Intel Core i5 10400F Box; 36T
CPU Intel Core i5 10400F Box; 36T
2.820.000 đ
36 tháng
608.cpuintel.i.1
CPU Intel Core i5 14400F TRAY | Ko Fan | FV; 36T
CPU Intel Core i5 14400F TRAY | Ko Fan | FV; 36T
4.720.000 đ
36 tháng
316.cpuintel.g.1
Cpu G3450 TRAY | Chạy main H81 | Ko Fan | KoV; 36T
Cpu G3450 TRAY | Chạy main H81 | Ko Fan | KoV; 36T
280.000 đ
36 tháng