DANH MỤC SẢN PHẨM

Màn hình Viewsonic VA1903A (18.5INCH/HD/TN/60HZ/200NITS/5MS/VGA), 24T

Thương hiệu: Viewsonic Mã sản phẩm: lcd.19.view
So sánh
1.420.000₫
Phương thức thanh toán

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Nằm trong dòng màn hình giá phổ thông đến từ thương hiệu ba chú chim sẻ, phù hợp với mục đích sử dụng trong kinh doanh hoặc tại gia. Thiết kế chân đế vững chắc, thuận tiện dễ dàng lau chùi. Tối ưu cho không gian sử dụng cũng như trang trí cho góc làm việc.

Màn hình Viewsonic VA1903-A 1

Kích thước

Lắp đặt màn hình vào những vị trí bạn cảm thấy phù hợp bằng cách sử dụng thiết kế gắn kết VESA 75 x 75mm thuận tiện.

Màn hình Viewsonic VA1903-A 2

Hình ảnh sắc nét

Màn hình được trang bị độ phân giải 1366x768 với tỷ lệ khung hình 16:9, sản phẩm phù hợp với việc thao tác nhiều công việc trên các cửa sổ khác nhau cùng một lúc.

Màn hình Viewsonic VA1903-A  3

Tỷ lệ tương phản

Màn hình Viewsonic VA1903-A  4

Công nghệ bảo vệ mắt

Công nghệ Flicker-Free và Blue Light Filter giúp loại bỏ sự mỏi mắt do các tia sáng có hại và thời gian xem mở rộng. Tính năng tiết kiệm năng lượng Eco-mode độc quyền của ViewSonic được tích hợp vào tất cả các màn hình LED của ViewSonic. Chế độ Eco điều chỉnh độ sáng và cải thiện khả năng hiển thị, đồng thời giảm mỏi mắt và kéo dài tuổi thọ bóng đèn của màn hình. Với chế độ Eco, tuổi thọ của đèn nền LED cũng tăng lên đáng kể.

Màn hình Viewsonic VA1903-A  5

Tính năng ViewMode độc đáo của ViewSonic cung cấp các cài đặt trước "Trò chơi", "Phim", "Web", "Văn bản" và "Mono". Các giá trị đặt trước này tăng cường đường cong gamma, nhiệt độ màu, độ tương phản và độ sáng để mang lại trải nghiệm xem được tối ưu hóa cho các ứng dụng màn hình khác nhau.

Màn hình Viewsonic VA1903-A  6

Kết nối tiện dụng

Màn hình máy tính Viewsonic VA1903-A  được trang bị cổng kết nối VGA thông dụng. Giúp bạn liên kết với case PC cũng như laptop một cách nhanh chóng thuận tiện.

Màn hình Viewsonic VA1903-A 7

 

 

Thông số kỹ thuật
  • Hiển thị

Kích thước màn hình (in.): 19
Khu vực có thể xem (in.): 18.5
Loại tấm nền: TN Technology
Nghị quyết: 1366 x 768
Loại độ phân giải: WXGA (Wide XGA)
Tỷ lệ tương phản tĩnh: 600:1 (typ)
Tỷ lệ tương phản động: 50M:1
Nguồn sáng: LED
Độ sáng: 200 cd/m² (typ)
Colors: 16.7M
Color Space Support: 8 bit (6 bit + FRC)
Tỷ lệ khung hình: 16:9
Response Time (Typical Tr+Tf): 5ms
Góc nhìn: 90º horizontal, 65º vertical
Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
Độ cong: Flat
Tốc độ làm mới (Hz): 60
Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
Không nhấp nháy: Yes
Color Gamut: NTSC: 72% size (Typ)
sRGB: 102% size (Typ)
Kích thước Pixel: 0.3 mm (H) x 0.3 mm (V)
Xử lý bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H)

  • Khả năng tương thích

Độ phân giải PC (tối đa): 1366x768
Độ phân giải Mac® (tối đa): 1366x768
Hệ điều hành PC: Windows 10/11 certified
Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 1366x768

  • Đầu nối

VGA: 1
Cổng cắm nguồn: 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22)

  • Nguồn

Chế độ Eco (giữ nguyên): 9.5W
Eco Mode (optimized): 12.5W
Tiêu thụ (điển hình): 15.3W
Mức tiêu thụ (tối đa): 17W
Vôn: AC 100-240V
đứng gần: 0.5W
Nguồn cấp: Internal Power Supply

  • Phần cứng bổ sung

Khe khóa Kensington: 1

  • Kiểm soát

Điều khiển: Auto, Left, Right, Menu, Power
Hiển thị trên màn hình: Auto Image Adjust, Contrast/Brightness, Color Adjust, Information, Manual Image Adjust, Setup Menu, Memory Recall

  • Điều kiện hoạt động

Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90%

  • Giá treo tường

Tương Thích VESA: 75 x 75 mm

  • Tín hiệu đầu vào

Tần số Ngang: 24 ~ 82KHz
Tần số Dọc: 50 ~ 75Hz

  • Đầu vào video

Analog Sync: Separate - RGB Analog

  • Công thái học

Nghiêng (Tiến / lùi): -3º / 18º

  • Trọng lượng (hệ Anh)

Khối lượng tịnh (lbs): 4.4
Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 4
Tổng (lbs): 6.4

  • Trọng lượng (số liệu)

Khối lượng tịnh (kg): 2
Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 1.8
Tổng (kg): 2.9

  • Kích thước (imperial) (wxhxd)

Bao bì (in.): 19.8 x 13.7 x 4.1
Kích thước (in.): 17.2 x 13.5 x 6.7
Kích thước không có chân đế (in.): 17.2 x 10.7 x 1.9

  • Kích thước (metric) (wxhxd)

Bao bì (mm): 502 x 349 x 105
Kích thước (mm): 438 x 344 x 170
Kích thước không có chân đế (mm): 438 x 271 x 48

  • Tổng quan

Quy định: cTUVus, FCC-B, ICES003, MX-CoC, Mexico Energy, REACH, WEEE, BSMI, BIS
NỘI DUNG GÓI: VA1903A x1, 3-pin Plug (IEC C13 / CEE22) x1, VGA Cable (Male-Male) x1, Quick Start Guide x1
Tái chế / Xử lý: Please dispose of in accordance with local, state or federal laws.
Sự bảo đảm: *Warranty offered may differ from market to market

 

Thông số kỹ thuật

  • Hiển thị

Kích thước màn hình (in.): 19
Khu vực có thể xem (in.): 18.5
Loại tấm nền: TN Technology
Nghị quyết: 1366 x 768
Loại độ phân giải: WXGA (Wide XGA)
Tỷ lệ tương phản tĩnh: 600:1 (typ)
Tỷ lệ tương phản động: 50M:1
Nguồn sáng: LED
Độ sáng: 200 cd/m² (typ)
Colors: 16.7M
Color Space Support: 8 bit (6 bit + FRC)
Tỷ lệ khung hình: 16:9
Response Time (Typical Tr+Tf): 5ms
Góc nhìn: 90º horizontal, 65º vertical
Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
Độ cong: Flat
Tốc độ làm mới (Hz): 60
Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
Không nhấp nháy: Yes
Color Gamut: NTSC: 72% size (Typ)
sRGB: 102% size (Typ)
Kích thước Pixel: 0.3 mm (H) x 0.3 mm (V)
Xử lý bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H)

  • Khả năng tương thích

Độ phân giải PC (tối đa): 1366x768
Độ phân giải Mac® (tối đa): 1366x768
Hệ điều hành PC: Windows 10/11 certified
Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 1366x768

  • Đầu nối

VGA: 1
Cổng cắm nguồn: 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22)

  • Nguồn

Chế độ Eco (giữ nguyên): 9.5W
Eco Mode (optimized): 12.5W
Tiêu thụ (điển hình): 15.3W
Mức tiêu thụ (tối đa): 17W
Vôn: AC 100-240V
đứng gần: 0.5W
Nguồn cấp: Internal Power Supply

  • Phần cứng bổ sung

Khe khóa Kensington: 1

  • Kiểm soát

Điều khiển: Auto, Left, Right, Menu, Power
Hiển thị trên màn hình: Auto Image Adjust, Contrast/Brightness, Color Adjust, Information, Manual Image Adjust, Setup Menu, Memory Recall

  • Điều kiện hoạt động

Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90%

  • Giá treo tường

Tương Thích VESA: 75 x 75 mm

  • Tín hiệu đầu vào

Tần số Ngang: 24 ~ 82KHz
Tần số Dọc: 50 ~ 75Hz

  • Đầu vào video

Analog Sync: Separate - RGB Analog

  • Công thái học

Nghiêng (Tiến / lùi): -3º / 18º

  • Trọng lượng (hệ Anh)

Khối lượng tịnh (lbs): 4.4
Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 4
Tổng (lbs): 6.4

  • Trọng lượng (số liệu)

Khối lượng tịnh (kg): 2
Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 1.8
Tổng (kg): 2.9

  • Kích thước (imperial) (wxhxd)

Bao bì (in.): 19.8 x 13.7 x 4.1
Kích thước (in.): 17.2 x 13.5 x 6.7
Kích thước không có chân đế (in.): 17.2 x 10.7 x 1.9

  • Kích thước (metric) (wxhxd)

Bao bì (mm): 502 x 349 x 105
Kích thước (mm): 438 x 344 x 170
Kích thước không có chân đế (mm): 438 x 271 x 48

  • Tổng quan

Quy định: cTUVus, FCC-B, ICES003, MX-CoC, Mexico Energy, REACH, WEEE, BSMI, BIS
NỘI DUNG GÓI: VA1903A x1, 3-pin Plug (IEC C13 / CEE22) x1, VGA Cable (Male-Male) x1, Quick Start Guide x1
Tái chế / Xử lý: Please dispose of in accordance with local, state or federal laws.
Sự bảo đảm: *Warranty offered may differ from market to market

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn