Switch Chia Mạng Mercusys MS110P (10 cổng 10/100Mbps với 8 cổng PoE+, vỏ kim loại)
Switch Chia Mạng Mercusys MS110P (10 cổng 10/100Mbps với 8 cổng PoE+, vỏ kim loại)
Switch Chia Mạng Mercusys MS110P (10 cổng 10/100Mbps với 8 cổng PoE+, vỏ kim loại)
Switch Chia Mạng Mercusys MS110P (10 cổng 10/100Mbps với 8 cổng PoE+, vỏ kim loại)
Switch Chia Mạng Mercusys MS110P (10 cổng 10/100Mbps với 8 cổng PoE+, vỏ kim loại)
Switch Chia Mạng Mercusys MS110P (10 cổng 10/100Mbps với 8 cổng PoE+, vỏ kim loại)
Switch Chia Mạng Mercusys MS110P (10 cổng 10/100Mbps với 8 cổng PoE+, vỏ kim loại)
Thông số kỹ thuật
KẾT NỐI | 10× 10/100 Mbps Ports, Auto-Negotiation, Auto MDI/MDIX |
---|---|
CẤP NGUỒN NGOÀI | External Power Adapter (Output: 53.5V/1.31A) |
TIÊU CHUẨN VÀ GIAO THỨC | IEEE 802.3x Flow Control |
CỔNG POE (RJ45) | RJ45 Standard: Compliant with 802.3 af/at Powered Devices PoE Ports: Port 1- Port 8 PoE Power Budget: 65 W |
TỐC ĐỘ TRUYỀN | 10/100 Mbps at Half Duplex 20/200 Mbps at Full Duplex |
JUMBO FRAME | 2 KB |
MAC ADDRESS TABLE | 2K |
KÍCH THƯỚC (DÀI X RỘNG X CAO) | 171*98*27 mm |
TIÊU THỤ ĐIỆN TỐI ĐA | 10.064 BTH/h (no PD connected)
263.568 BTH/h(with 65W PD connected) |
KHÁC | |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI | 10-Port 10/100Mbps Desktop Switch with 8-Port PoE+ (MS110P) Power Adapter Quick Installation Gui |
MÔI TRƯỜNG | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) |