DANH MỤC SẢN PHẨM

Chíp vi xử lý INTEL CORE I5 11400 - 2.60 GHZ + Quạt; 36T

Thương hiệu: 1200 Mã sản phẩm: cpuintel.i5.11400
So sánh
4.500.000₫
Phương thức thanh toán

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

CPU Intel Core i5-11400 (2.6GHz turbo up to 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W) - Socket Intel LGA 1200

CPU Intel Core i5-11400 (2.6GHz - 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W) là một sản phẩm rất mới đến từ nhà CPU Intel. Nếu như bạn muốn tăng cường hiệu suất của máy tính, nâng cao trải nghiệm chơi game và thiết kế đồ họa, thì CPU Intel Core i5-11400 là một sản phẩm cực kỳ đáng đồng tiền bát gạo. 

CPU Intel Core i5-11400 (2.6GHz turbo up to 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W) - Socket Intel LGA 1200

Thông số kỹ thuật vô cùng ấn tượng 

Được chế tạo bằng quy trình 14nm, Bộ vi xử lý máy tính thế hệ thứ 11 này có tần số xung nhịp cơ bản là 2,6 GHz và tần số turbo lên tới 4,4 GHz, kết hợp với 12MB bộ nhớ đệm, 6 nhân 12 luồng. Tất cả những thông số này giúp cho CPU Intel Core i5-11400 có hiệu suất hoạt động nhanh và cực kỳ đáng tin cậy. 

CPU Intel Core i5-11400 (2.6GHz turbo up to 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W) - Socket Intel LGA 1200

CPU Intel Core i5-11400 cũng bao gồm hỗ trợ PCI Express 4.0 và bộ nhớ DDR4 ở tốc độ 3200 MHz, giúp các bạn có thể sử dụng PC một cách trơn tru. Bên cạnh đó, việc chạy đa nhiệm nhiều ứng dụng và trò chơi yêu cầu cao đã không còn là trở ngại khi CPU Intel Core i5-11400 được hỗ trợ công nghệ tăng tốc AI tích hợp sẵn. Ngoài ra, các bạn có thể nâng cao hơn nữa hiệu suất bằng cách cài đặt bộ nhớ Intel Optane để lưu vào bộ đệm dữ liệu được truy cập thường xuyên.

Nâng cao hiệu suất bằng nhân đồ họa tích hợp đời mới cùng tính năng Quick Sync

UHD Graphics 730 là một dòng card cực kỳ nóng hổi khi mới được ra đời một thời gian gần đây. Mặc dù vậy, dòng card onboard này có tính năng vượt trội, không thua kém gì các đàn anh đi trước. Với tần số cơ sở 350 MHz và lên đến 1.30 GHz ở chế độ turbo, khả năng đa nhiệm được cải thiện rất nhiều. Bên cạnh đó, việc xử lý hình ảnh cũng được nhanh hơn, cùng với hiệu ứng 3D, những đồ họa phức tạp cũng được nâng cao hiệu suất.

CPU Intel Core i5-11400 (2.6GHz turbo up to 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W) - Socket Intel LGA 1200

(Ảnh minh họa)

Trước đây, để kích hoạt được chế độ Quick Sync thì bạn sẽ phải làm thủ công (vào BIOS của mainboard) thì ở CPU Intel Core i5-11400, tính năng này hoàn toàn được tự động bật sẵn. Những bạn nào chuyên chỉnh sửa video hay thiết kế đồ họa thì đây là một ưu điểm cực kỳ tuyệt vời khi có cho mình một chiếc CPU Intel Core i5-11400.

Sở hữu những đặc tính nổi trội

So với những đàn anh đàn chị đi trước thì CPU Intel Core i5-11400 mang cho mình một băng thông RAM lớn hơn, từ 2666MHz lên 3200MHz ở mức mặc định, như vậy là tăng khoảng 20% so với thế hệ trước. 

CPU Intel Core i5-11400 (2.6GHz turbo up to 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W) - Socket Intel LGA 1200

Với công nghệ Intel Thunderbolt 4, CPU Intel Core i5-11400 được hỗ trợ truyền dữ liệu với tốc độ đáng kinh ngạc, lên đến 40Gb/s, hỗ trợ hai hoặc nhiều màn hình với độ phân giải hình ảnh lên tới 4K, cùng với độ làm mới và màu sắc chất lượng cao.

CPU Intel Core i5-11400 còn được tích hợp thêm công nghệ USB 3.2 Gen 2x2 (20G) Type-C, hỗ trợ việc truyền dữ liệu nhanh hơn rất nhiều so với USB 3.2 Gen 2x1 (10G).

Bổ sung thêm quạt tản nhiệt

So với những tính năng nổi trội thì có một điểm chưa được như ý muốn đó là mức TDP chỉ 65W, khá thấp để sử dụng các tác vụ nặng. Nhưng không phải vì thế mà CPU Intel Core i5-11400 trở nên xuống giá. Nhà sản xuất đã cực kỳ tinh tế khi kèm sẵn một chiếc quạt tản nhiệt. Chính vì vậy mà bạn có thể sử dụng những hoạt động nặng, chơi game đòi hỏi cấu hình cao mà không sợ bị ảnh hưởng đến hiệu năng của CPU.

 

Thông số kỹ thuật

Thiết yếu

 

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm

Bộ xử lý Intel® Core ™ i5 thế hệ thứ 11

Phân đoạn thẳng

Desktop

Số hiệu Bộ xử lý

i5-11400

Thuật in thạch bản

14 nm

Điều kiện sử dụng

PC/Client/Tablet

 

 

Thông tin kỹ thuật CPU

 

Số lõi

6

Số luồng

12

Tần số turbo tối đa

4.40 GHz

Tần số Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0‡

4.40 GHz

Tần số cơ sở của bộ xử lý

2.60 GHz

Bộ nhớ đệm

12 MB Intel® Smart Cache

Bus Speed

8 GT/s

TDP

65 W

 

 

Thông tin bổ sung

 

Tình trạng

Launched

Ngày phát hành

Q1'21

Có sẵn Tùy chọn nhúng

Không

 

 

Thông số bộ nhớ

 

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ)

128 GB

Các loại bộ nhớ

DDR4-3200

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa

2

Băng thông bộ nhớ tối đa

50 GB/s

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC   ‡

Không

 

 

GPU Specifications

 

Đồ họa bộ xử lý ‡

Đồ họa Intel® UHD 730

Tần số cơ sở đồ họa

350 MHz

Tần số động tối đa đồ họa

1.30 GHz

Bộ nhớ tối đa video đồ họa

64 GB

Đơn Vị Thực Thi

24

Hỗ Trợ 4K

Yes |  at 60Hz

Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI)‡

4096x2160@60Hz

Độ Phân Giải Tối Đa (DP)‡

5120 x 3200 @60Hz

Độ Phân Giải Tối Đa (eDP - Integrated Flat Panel)‡

5120 x 3200 @60Hz

Hỗ Trợ DirectX*

12.1

Hỗ Trợ OpenGL*

4.5

Hỗ trợ OpenCL*

3

Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel®

Công nghệ Intel® InTru™ 3D

Công nghệ video HD rõ nét Intel®

Công nghệ video rõ nét Intel®

Số màn hình được hỗ trợ ‡

3

ID Thiết Bị

0x4C8B

 

 

Các tùy chọn mở rộng

 

Khả năng mở rộng

1S Only

Phiên bản PCI Express

4

Cấu hình PCI Express ‡

Up to 1x16+1x4 |  2x8+1x4 |  1x8+3x4

Số cổng PCI Express tối đa

20

 

 

Thông số gói

 

Hỗ trợ socket

FCLGA1200

Cấu hình CPU tối đa

1

Thông số giải pháp Nhiệt

PCG 2019C

TJUNCTION

100°C

Kích thước gói

37.5 mm x 37.5 mm

 

 

Các công nghệ tiên tiến

 

Intel® Gaussian & Neural Accelerator

2

Tăng cường học sâu Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost)

Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ ‡

Intel® Thermal Velocity Boost

Không

Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 ‡

Không

Công nghệ Intel® Turbo Boost ‡

2

Công nghệ siêu Phân luồng Intel® ‡

Intel® 64 ‡

Bộ hướng dẫn

64-bit

Phần mở rộng bộ hướng dẫn

Intel® SSE4.1 |  Intel® SSE4.2 |  Intel® AVX2 |  Intel® AVX-512

Trạng thái chạy không

Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao

Công nghệ theo dõi nhiệt

Công nghệ bảo vệ danh tính Intel® ‡

 

 

Bảo mật & độ tin cậy

 

Intel® AES New Instructions

Khóa bảo mật

Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel® SGX)

Không

Intel® OS Guard

Công nghệ Intel® Trusted Execution ‡

Không

Bit vô hiệu hoá thực thi ‡

Intel® Boot Guard

Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP)

Không

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡

Intel® VT-x với bảng trang mở rộng ‡

Thông số kỹ thuật

Thiết yếu

 

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm

Bộ xử lý Intel® Core ™ i5 thế hệ thứ 11

Phân đoạn thẳng

Desktop

Số hiệu Bộ xử lý

i5-11400

Thuật in thạch bản

14 nm

Điều kiện sử dụng

PC/Client/Tablet

 

 

Thông tin kỹ thuật CPU

 

Số lõi

6

Số luồng

12

Tần số turbo tối đa

4.40 GHz

Tần số Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0‡

4.40 GHz

Tần số cơ sở của bộ xử lý

2.60 GHz

Bộ nhớ đệm

12 MB Intel® Smart Cache

Bus Speed

8 GT/s

TDP

65 W

 

 

Thông tin bổ sung

 

Tình trạng

Launched

Ngày phát hành

Q1'21

Có sẵn Tùy chọn nhúng

Không

 

 

Thông số bộ nhớ

 

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ)

128 GB

Các loại bộ nhớ

DDR4-3200

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa

2

Băng thông bộ nhớ tối đa

50 GB/s

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC   ‡

Không

 

 

GPU Specifications

 

Đồ họa bộ xử lý ‡

Đồ họa Intel® UHD 730

Tần số cơ sở đồ họa

350 MHz

Tần số động tối đa đồ họa

1.30 GHz

Bộ nhớ tối đa video đồ họa

64 GB

Đơn Vị Thực Thi

24

Hỗ Trợ 4K

Yes |  at 60Hz

Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI)‡

4096x2160@60Hz

Độ Phân Giải Tối Đa (DP)‡

5120 x 3200 @60Hz

Độ Phân Giải Tối Đa (eDP - Integrated Flat Panel)‡

5120 x 3200 @60Hz

Hỗ Trợ DirectX*

12.1

Hỗ Trợ OpenGL*

4.5

Hỗ trợ OpenCL*

3

Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel®

Công nghệ Intel® InTru™ 3D

Công nghệ video HD rõ nét Intel®

Công nghệ video rõ nét Intel®

Số màn hình được hỗ trợ ‡

3

ID Thiết Bị

0x4C8B

 

 

Các tùy chọn mở rộng

 

Khả năng mở rộng

1S Only

Phiên bản PCI Express

4

Cấu hình PCI Express ‡

Up to 1x16+1x4 |  2x8+1x4 |  1x8+3x4

Số cổng PCI Express tối đa

20

 

 

Thông số gói

 

Hỗ trợ socket

FCLGA1200

Cấu hình CPU tối đa

1

Thông số giải pháp Nhiệt

PCG 2019C

TJUNCTION

100°C

Kích thước gói

37.5 mm x 37.5 mm

 

 

Các công nghệ tiên tiến

 

Intel® Gaussian & Neural Accelerator

2

Tăng cường học sâu Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost)

Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ ‡

Intel® Thermal Velocity Boost

Không

Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 ‡

Không

Công nghệ Intel® Turbo Boost ‡

2

Công nghệ siêu Phân luồng Intel® ‡

Intel® 64 ‡

Bộ hướng dẫn

64-bit

Phần mở rộng bộ hướng dẫn

Intel® SSE4.1 |  Intel® SSE4.2 |  Intel® AVX2 |  Intel® AVX-512

Trạng thái chạy không

Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao

Công nghệ theo dõi nhiệt

Công nghệ bảo vệ danh tính Intel® ‡

 

 

Bảo mật & độ tin cậy

 

Intel® AES New Instructions

Khóa bảo mật

Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel® SGX)

Không

Intel® OS Guard

Công nghệ Intel® Trusted Execution ‡

Không

Bit vô hiệu hoá thực thi ‡

Intel® Boot Guard

Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP)

Không

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡

Intel® VT-x với bảng trang mở rộng ‡

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn