DANH MỤC SẢN PHẨM

Cpu I3 12100F; 36T

Thương hiệu: 1700 Mã sản phẩm: cpuintel.i3.12100f
So sánh
2.450.000₫
Phương thức thanh toán

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

CPU Intel Core i3 12100F sử dụng tiến trình 7nm và socket LGA 1700, là một trong những CPU cao cấp của dòng Alder Lake. Với hiệu năng mạnh mẽ nổi bật, bộ xử lý Intel Core i3 hứa hẹn sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm mượt mà, khi nâng cấp cấu hình dàn PC hiện tại lên một mức mới. 

Cấu trúc 4 nhân 8 luồng mạnh mẽ, công nghệ siêu phân luồng ấn tượng

Intel Core i3-12100F là bộ vi xử lý phù hợp để nhiều người dùng xây dựng PC tầm trung dành cho gia đình hoặc chơi game. CPU có cấu trúc 4 nhân và 8 luồng, cùng bộ nhớ đệm 12MB và bộ điều khiển bộ nhớ kênh đôi DDR4/ DDR5. DO đó, dù không cung cấp đồ họa tích hợp, i3-12100F vẫn mạnh mẽ và đem đến hiệu suất khá ấn tượng để trải nghiệm mượt mà hơn.

Bộ vi xử lý/ CPU Intel Core i3 12100F | Cấu trúc 4 nhân 8 luồng mạnh mẽ

Intel Core i3-12100F được trang bị công nghệ siêu phân luồng Intel (Công nghệ Intel HT) với khả năng cung cấp hai luồng xử lý trên mỗi lõi vật lý. Các ứng dụng phân luồng cao có thể giúp máy tính hoàn thành nhiều công việc hơn, nâng cao hiệu suất nhằm đáp ứng nhu cầu đa nhiệm hiệu quả. 

Bộ vi xử lý/ CPU Intel Core i3 12100F | Công nghệ siêu phân luồng ấn tượng

Hỗ trợ bộ nhớ Intel Optane, truy cập nhanh tăng tốc 

Intel Core i3-12100F thế hệ thứ 12 mới có khả năng tương thích cao với bo mạch chủ LGA 1700. CPU được hỗ trợ bộ nhớ Intel Optane tiên tiến, giúp tăng tốc hệ thống thông minh và tối ưu hóa trải nghiệm máy tính của bạn khi có thể tùy chỉnh hiệu suất hệ thống, chuyển hướng nguồn hiệu quả.

Bộ vi xử lý/ CPU Intel Core i3 12100F | Hỗ trợ bộ nhớ Intel Optane

Bộ nhớ Intel Optane mang đến trải nghiệm được cá nhân hóa, bằng cách tìm hiểu chương trình bạn hay sử dụng nhất, giữ ở chế độ sẵn sàng nhằm đáp ứng thời gian trễ tối thiểu. Bạn có thể dễ dàng tận hưởng việc chơi game không gián đoạn, khi có sự hỗ trợ của bộ nhớ Intel Optane dựa trên NVMe cho phép truy cập nhanh và khả năng phản hồi đáng kinh ngạc. 

Bộ vi xử lý/ CPU Intel Core i3 12100F| Truy cập nhanh tăng tốc

Tốc độ xử lý nhanh chóng, trải nghiệm hiệu năng cao mượt mà

Intel Core i3-12100F được cung cấp tốc độ xử lý cơ bản 3.30 GHz và có thể tăng xung nhịp lên đến 4.30 GHz khi ở chế độ Turbo Boost dành cho các tác vụ nặng hơn. Ngoài ra, các công nghệ khác như Intel Deep Learning Boost, Intel Speed Shift,... cũng nâng cấp đáng kể hiệu quả xử lý.

Bộ vi xử lý/ CPU Intel Core i3 12100F | Tốc độ xử lý nhanh chóng

Intel Core i3-12100F mang đến cho người dùng những trải nghiệm hiệu năng ấn tượng với khả năng phản hồi và xử lý nhanh chóng, cho phép bạn làm việc với các phần mềm đồ họa hay chơi game nhẹ nhàng hơn. Hiệu suất làm việc của chiếc máy tính sẽ được CPU nâng cấp một cách rõ rệt. 

Bộ vi xử lý/ CPU Intel Core i3 12100F | Trải nghiệm hiệu năng cao mượt mà

 

Thông số kỹ thuật
Thiết yếu
Bộ Sưu Tập Sản Phẩm Bộ xử lý Intel® Core™ i3 thế hệ thứ 12
Phân đoạn thẳng Desktop
Số hiệu Bộ xử lý i3-12100F
Thuật in thạch bản Intel 7
Điều kiện sử dụng PC/Client/Tablet
Thông tin kỹ thuật CPU
Số lõi 4
Số P-core 4
Số E-core 0
Số luồng 8
Tần số turbo tối đa 4.30 GHz
Tần số Turbo tối đa của P-core 4.30 GHz
Tần số Cơ sở của P-core 3.30 GHz
Bộ nhớ đệm 12 MB Intel® Smart Cache
Tổng Bộ nhớ đệm L2 5 MB
Công suất Cơ bản của Bộ xử lý 58 W
Công suất Turbo Tối đa 89 W
Thông tin bổ sung
Tình trạng Launched
Ngày phát hành Q1'22
Có sẵn Tùy chọn nhúng Không
   
Thông số bộ nhớ  
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 128 GB
Các loại bộ nhớ Up to DDR5 4800 MT/s Up to DDR4 3200 MT/s
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 2
Băng thông bộ nhớ tối đa 76.8 GB/s
Các tùy chọn mở rộng
Bản sửa đổi Giao diện Phương tiện truyền thông Trực tiếp (DMI) 4
Số Làn DMI Tối đa 8
Khả năng mở rộng 1S Only
Phiên bản PCI Express 5.0 and 4.0
Cấu hình PCI Express ‡ Up to 1x16+4 |  2x8+4
Số cổng PCI Express tối đa 20
Thông số gói
Hỗ trợ socket FCLGA1700
Cấu hình CPU tối đa 1
Thông số giải pháp Nhiệt PCG 2020C
TJUNCTION 100°C
Kích thước gói 45.0 mm x 37.5 mm
Các công nghệ tiên tiến
Intel® Gaussian & Neural Accelerator 3
Intel® Thread Director Không
Tăng cường học sâu Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost)
Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ ‡
Công Nghệ Intel® Speed Shift
Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 ‡ Không
Công nghệ Intel® Turbo Boost ‡ 2
Công nghệ siêu Phân luồng Intel® ‡
Intel® 64 ‡
Bộ hướng dẫn 64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫn Intel® SSE4.1 |  Intel® SSE4.2 |  Intel® AVX2
Trạng thái chạy không
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao
Công nghệ theo dõi nhiệt
Intel® Volume Management Device (VMD)
   
Bảo mật & độ tin cậy  
Intel® Standard Manageability (ISM) ‡
Công nghệ Thực thi Luồng điều khiển Intel®
Intel® AES New Instructions
Khóa bảo mật
Intel® OS Guard
Bit vô hiệu hoá thực thi ‡
Intel® Boot Guard
Điều khiển thực thi dựa trên chế độ (MBEC)
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng ‡

Thông số kỹ thuật

Thiết yếu
Bộ Sưu Tập Sản Phẩm Bộ xử lý Intel® Core™ i3 thế hệ thứ 12
Phân đoạn thẳng Desktop
Số hiệu Bộ xử lý i3-12100F
Thuật in thạch bản Intel 7
Điều kiện sử dụng PC/Client/Tablet
Thông tin kỹ thuật CPU
Số lõi 4
Số P-core 4
Số E-core 0
Số luồng 8
Tần số turbo tối đa 4.30 GHz
Tần số Turbo tối đa của P-core 4.30 GHz
Tần số Cơ sở của P-core 3.30 GHz
Bộ nhớ đệm 12 MB Intel® Smart Cache
Tổng Bộ nhớ đệm L2 5 MB
Công suất Cơ bản của Bộ xử lý 58 W
Công suất Turbo Tối đa 89 W
Thông tin bổ sung
Tình trạng Launched
Ngày phát hành Q1'22
Có sẵn Tùy chọn nhúng Không
   
Thông số bộ nhớ  
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 128 GB
Các loại bộ nhớ Up to DDR5 4800 MT/s Up to DDR4 3200 MT/s
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 2
Băng thông bộ nhớ tối đa 76.8 GB/s
Các tùy chọn mở rộng
Bản sửa đổi Giao diện Phương tiện truyền thông Trực tiếp (DMI) 4
Số Làn DMI Tối đa 8
Khả năng mở rộng 1S Only
Phiên bản PCI Express 5.0 and 4.0
Cấu hình PCI Express ‡ Up to 1x16+4 |  2x8+4
Số cổng PCI Express tối đa 20
Thông số gói
Hỗ trợ socket FCLGA1700
Cấu hình CPU tối đa 1
Thông số giải pháp Nhiệt PCG 2020C
TJUNCTION 100°C
Kích thước gói 45.0 mm x 37.5 mm
Các công nghệ tiên tiến
Intel® Gaussian & Neural Accelerator 3
Intel® Thread Director Không
Tăng cường học sâu Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost)
Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ ‡
Công Nghệ Intel® Speed Shift
Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 ‡ Không
Công nghệ Intel® Turbo Boost ‡ 2
Công nghệ siêu Phân luồng Intel® ‡
Intel® 64 ‡
Bộ hướng dẫn 64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫn Intel® SSE4.1 |  Intel® SSE4.2 |  Intel® AVX2
Trạng thái chạy không
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao
Công nghệ theo dõi nhiệt
Intel® Volume Management Device (VMD)
   
Bảo mật & độ tin cậy  
Intel® Standard Manageability (ISM) ‡
Công nghệ Thực thi Luồng điều khiển Intel®
Intel® AES New Instructions
Khóa bảo mật
Intel® OS Guard
Bit vô hiệu hoá thực thi ‡
Intel® Boot Guard
Điều khiển thực thi dựa trên chế độ (MBEC)
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng ‡

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn