DANH MỤC SẢN PHẨM

CPU Intel Core i3 10105 - Box chính hãng (Có cocq); 36T

Mã sản phẩm: cpuintel.10105.boxhang
So sánh
2.460.000₫
Phương thức thanh toán

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Bộ vi xử lý/ CPU Intel Comet Lake Core i3-10105 (4 Cores 8 Threads up to 4.40 GHz 10th Gen LGA 1200) được xây dựng trên kiến trúc Comet Lake và là thế hệ thứ 10 với đa nhân đa luồng, giúp mang đến hiệu năng vô cùng mạnh mẽ dành cho những bộ PC thuần gaming tầm trung. Đây là bộ vi xử lý được đánh giá cao và đáng để bạn đầu tư cho bộ máy của mình.

Tốc độ xử lý ấn tượng, trang bị bộ nhớ hỗ trợ DDR4 Dual channel

Bộ vi xử lý/ CPU Intel Comet Lake Core i3-10105 (4 Cores 8 Threads up to 4.40 GHz 10th Gen LGA 1200) đã được cải tiến khi được hỗ trợ 4 nhân 8 luồng, cho tốc độ xung nhịp cơ bản là 3.7GHz và xung nhịp tối đa là 4.4Ghz. Nhờ đó, cấu hình của bộ PC sẽ được nâng cấp một cách đáng kể. 

Ngoài ra, bộ nhớ đệm có dung lượng là 6MB, bộ nhớ tối đa mà bộ vi xử lý trên có thể hỗ trợ là 128GB DDR4-2666, cùng với đó là TDP 65W và vẫn chạy trên socket LGA-1200. Bộ nhớ DDR4 cho dung lượng băng thông cao, đồng thời còn giúp tiết kiệm một lượng lớn điện năng. 

Hỗ trợ Intel Optane, tương thích với các bo mạch chủ 

Bộ vi xử lý/ CPU Intel Comet Lake Core i3-10105 (4 Cores 8 Threads up to 4.40 GHz 10th Gen LGA 1200) có hỗ trợ bộ nhớ Intel Optane, giúp cá nhân hóa và nâng cao trải nghiệm sử dụng PC của bạn bằng cách cung cấp khả năng truy cập nhanh chóng vào các tệp, tốc độ phản hồi vượt trội,.. 

Bộ vi xử lý/ CPU Intel Comet Lake Core i3-10105 (4 Cores 8 Threads up to 4.40 GHz 10th Gen LGA 1200) có thể tương thích với các mainboard Intel 400 Series thế hệ cũ và cả những bo mạch chủ thế hệ mới 500 Series. 

 

Thông số kỹ thuật

Thiết yếu

 

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm

Bộ xử lý Intel® Core™ i3 thế hệ thứ 10

Phân đoạn thẳng

Desktop

Số hiệu Bộ xử lý

i3-10105

Thuật in thạch bản

14 nm

Điều kiện sử dụng

PC/Client/Tablet

Thông tin kỹ thuật CPU

 

Số lõi

4

Số luồng

8

Tần số turbo tối đa

4.40 GHz

Tần số Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0‡

4.40 GHz

Tần số cơ sở của bộ xử lý

3.70 GHz

Bộ nhớ đệm

6 MB Intel® Smart Cache

Bus Speed

8 GT/s

TDP

65 W

Thông tin bổ sung

 

Tình trạng

Launched

Ngày phát hành

Q1'21

Có sẵn Tùy chọn nhúng

Không

Thông số bộ nhớ

 

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ)

128 GB

Các loại bộ nhớ

DDR4-2666

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa

2

Băng thông bộ nhớ tối đa

41.6 GB/s

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC   ‡

Không

GPU Specifications

 

Đồ họa bộ xử lý ‡

Đồ họa Intel® UHD 630

Tần số cơ sở đồ họa

350 MHz

Tần số động tối đa đồ họa

1.10 GHz

Bộ nhớ tối đa video đồ họa

64 GB

Hỗ Trợ 4K

Yes |  at 60Hz

Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI)‡

4096 x 2160@30Hz

Độ Phân Giải Tối Đa (DP)‡

4096 x 2304@60Hz

Độ Phân Giải Tối Đa (eDP - Integrated Flat Panel)‡

4096 x 2304@60Hz

Hỗ Trợ DirectX*

12

Hỗ Trợ OpenGL*

4.5

Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel®

Công nghệ Intel® InTru™ 3D

Công nghệ video HD rõ nét Intel®

Công nghệ video rõ nét Intel®

Số màn hình được hỗ trợ ‡

3

ID Thiết Bị

0x9BC8

Các tùy chọn mở rộng

 

Khả năng mở rộng

1S Only

Phiên bản PCI Express

3

Cấu hình PCI Express ‡

Up to 1x16 |  2x8 |  1x8+2x4

Số cổng PCI Express tối đa

16

Thông số gói

 

Hỗ trợ socket

FCLGA1200

Cấu hình CPU tối đa

1

Thông số giải pháp Nhiệt

PCG 2015C

TJUNCTION

100°C

Kích thước gói

37.5mm x 37.5mm

Các công nghệ tiên tiến

 

Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ ‡

Intel® Thermal Velocity Boost

Không

Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 ‡

Không

Công nghệ Intel® Turbo Boost ‡

2

Công nghệ siêu Phân luồng Intel® ‡

Intel® TSX-NI

Không

Intel® 64 ‡

Bộ hướng dẫn

64-bit

Phần mở rộng bộ hướng dẫn

Intel® SSE4.1 |  Intel® SSE4.2 |  Intel® AVX2

Trạng thái chạy không

Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao

Công nghệ theo dõi nhiệt

Công nghệ bảo vệ danh tính Intel® ‡

Bảo mật & độ tin cậy

 

Intel® AES New Instructions

Khóa bảo mật

Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel® SGX)

Yes with Intel® ME

Intel® OS Guard

Công nghệ Intel® Trusted Execution ‡

Không

Bit vô hiệu hoá thực thi ‡

Intel® Boot Guard

Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP)

Không

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡

Intel® VT-x với bảng trang mở rộng ‡

Thông số kỹ thuật

Thiết yếu

 

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm

Bộ xử lý Intel® Core™ i3 thế hệ thứ 10

Phân đoạn thẳng

Desktop

Số hiệu Bộ xử lý

i3-10105

Thuật in thạch bản

14 nm

Điều kiện sử dụng

PC/Client/Tablet

Thông tin kỹ thuật CPU

 

Số lõi

4

Số luồng

8

Tần số turbo tối đa

4.40 GHz

Tần số Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0‡

4.40 GHz

Tần số cơ sở của bộ xử lý

3.70 GHz

Bộ nhớ đệm

6 MB Intel® Smart Cache

Bus Speed

8 GT/s

TDP

65 W

Thông tin bổ sung

 

Tình trạng

Launched

Ngày phát hành

Q1'21

Có sẵn Tùy chọn nhúng

Không

Thông số bộ nhớ

 

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ)

128 GB

Các loại bộ nhớ

DDR4-2666

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa

2

Băng thông bộ nhớ tối đa

41.6 GB/s

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC   ‡

Không

GPU Specifications

 

Đồ họa bộ xử lý ‡

Đồ họa Intel® UHD 630

Tần số cơ sở đồ họa

350 MHz

Tần số động tối đa đồ họa

1.10 GHz

Bộ nhớ tối đa video đồ họa

64 GB

Hỗ Trợ 4K

Yes |  at 60Hz

Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI)‡

4096 x 2160@30Hz

Độ Phân Giải Tối Đa (DP)‡

4096 x 2304@60Hz

Độ Phân Giải Tối Đa (eDP - Integrated Flat Panel)‡

4096 x 2304@60Hz

Hỗ Trợ DirectX*

12

Hỗ Trợ OpenGL*

4.5

Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel®

Công nghệ Intel® InTru™ 3D

Công nghệ video HD rõ nét Intel®

Công nghệ video rõ nét Intel®

Số màn hình được hỗ trợ ‡

3

ID Thiết Bị

0x9BC8

Các tùy chọn mở rộng

 

Khả năng mở rộng

1S Only

Phiên bản PCI Express

3

Cấu hình PCI Express ‡

Up to 1x16 |  2x8 |  1x8+2x4

Số cổng PCI Express tối đa

16

Thông số gói

 

Hỗ trợ socket

FCLGA1200

Cấu hình CPU tối đa

1

Thông số giải pháp Nhiệt

PCG 2015C

TJUNCTION

100°C

Kích thước gói

37.5mm x 37.5mm

Các công nghệ tiên tiến

 

Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ ‡

Intel® Thermal Velocity Boost

Không

Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 ‡

Không

Công nghệ Intel® Turbo Boost ‡

2

Công nghệ siêu Phân luồng Intel® ‡

Intel® TSX-NI

Không

Intel® 64 ‡

Bộ hướng dẫn

64-bit

Phần mở rộng bộ hướng dẫn

Intel® SSE4.1 |  Intel® SSE4.2 |  Intel® AVX2

Trạng thái chạy không

Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao

Công nghệ theo dõi nhiệt

Công nghệ bảo vệ danh tính Intel® ‡

Bảo mật & độ tin cậy

 

Intel® AES New Instructions

Khóa bảo mật

Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel® SGX)

Yes with Intel® ME

Intel® OS Guard

Công nghệ Intel® Trusted Execution ‡

Không

Bit vô hiệu hoá thực thi ‡

Intel® Boot Guard

Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP)

Không

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡

Intel® VT-x với bảng trang mở rộng ‡

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn