DANH MỤC SẢN PHẨM

CPU Intel Core i3-10105F; 36T

Thương hiệu: 1200 Mã sản phẩm: cpuintel.i3.10105f
So sánh
1.680.000₫
Phương thức thanh toán

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Bộ vi xử lý CPU Intel Core i3-10105F (4 Cores 8 Threads up to 4.4 GHz 11th Gen LGA 1200) thế hệ thứ 10, hiệu năng mạnh mẽ với Core i3, kiến trúc Comet Lake. Sản phẩm này được khá nhiều game thủ lựa chọn khi muốn xử lý các game tầm trung.

Thiết kế gọn nhẹ, chất liệu cao cấp

Bộ vi xử lý/ CPU Intel Core i3-10105F sở hữu kích thước chỉ 3.75 x 3.75 x 0.6cm cực kỳ nhỏ gọn, socket LGA 1200 phổ thông giúp cho linh kiện này không chiếm nhiều không gian của máy, đồng thời được gắn chặt vào máy.

Bộ vi xử lý CPU Intel Core i3-10105F | Kích thước nhỏ gọn chất liệu cao cấp

Bên cạnh đó, Bộ vi xử lý được làm từ hợp kim cao cấp, có khả năng chịu nhiệt, chịu va đập, chống mài mòn. Chất liệu tại nên socket cũng là hợp kim cao cấp, thiết kế theo kiểu các chân pin được đặt ngay trong socket  mang đến khả năng cung cấp nguồn cho CPU ổn định, liên tục

Hiệu năng mạnh mẽ với Intel Core i3 thế hệ 10, hỗ trợ bộ nhớ DDR4 

Sở hữu bộ vi xử lý Intel Core i73 thế hệ 10 mới nhất với 4 nhân 8 luồng, tốc độ xử lý mạnh mẽ từ 3.7 đến 4.4 GHz, Bộ vi xử lý/ CPU Intel Core i3-10105F có sức mạnh xử lý dữ liệu nhanh chóng, cường hiệu suất giúp bạn có thể làm việc ổn định trong thời gian dài.

Bộ vi xử lý CPU Intel Core i3-10105F | Hiệu năng ổn định

Bên cạnh đó, thiết bị này hỗ trợ băng thông bộ nhớ thế hệ DDR4 cải tiến, nhờ vậy, cung cấp cho máy tính của bạn khả năng đa nhiệm trơn tru.

Bộ vi xử lý CPU Intel Core i3-10105F | Hỗ trợ bộ nhớ DDR4

Kiến trúc Comet Lake, Công nghệ siêu phân luồng Intel® (Công nghệ Intel® HT)

Kiến trúc Comet Lake tối ưu trên tiến trình 14nm là trái tim của bộ vi xử lý, có hiệu năng xử lý các tác vụ mạnh mẽ, khả năng tính toán nhanh chóng, giúp bạn dễ dàng xử lý đồ họa 2D, 3D.

Bộ vi xử lý CPU Intel Core i3-10105F | Công nghệ phân luồng intel

 

 

Thông số kỹ thuật
Thiết yếu
Bộ Sưu Tập Sản Phẩm Bộ xử lý Intel® Core™ i3 thế hệ thứ 10
Phân đoạn thẳng Desktop
Số hiệu Bộ xử lý i3-10105F
Thuật in thạch bản 14 nm
Điều kiện sử dụng PC/Client/Tablet
Thông tin kỹ thuật CPU
Số lõi 4
Số luồng 8
Tần số turbo tối đa 4.40 GHz
Tần số Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0‡ 4.40 GHz
Tần số cơ sở của bộ xử lý 3.70 GHz
Bộ nhớ đệm 6 MB Intel® Smart Cache
Bus Speed 8 GT/s
TDP 65 W
Thông tin bổ sung
Tình trạng Launched
Ngày phát hành Q1'21
Có sẵn Tùy chọn nhúng Không
Thông số bộ nhớ
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 128 GB
Các loại bộ nhớ DDR4-2666
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 2
Băng thông bộ nhớ tối đa 41.6 GB/s
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC   ‡ Không
Các tùy chọn mở rộng
Khả năng mở rộng 1S Only
Phiên bản PCI Express 3
Cấu hình PCI Express ‡ Up to 1x16 |  2x8 |  1x8+2x4
Số cổng PCI Express tối đa 16
Thông số gói
Hỗ trợ socket FCLGA1200
Cấu hình CPU tối đa 1
Thông số giải pháp Nhiệt PCG 2015C
TJUNCTION 100°C
Kích thước gói 37.5mm x 37.5mm
Các công nghệ tiên tiến
Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ ‡
Intel® Thermal Velocity Boost Không
Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 ‡ Không
Công nghệ Intel® Turbo Boost ‡ 2
Công nghệ siêu Phân luồng Intel® ‡
Intel® TSX-NI Không
Intel® 64 ‡
Bộ hướng dẫn 64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫn Intel® SSE4.1 |  Intel® SSE4.2 |  Intel® AVX2
Trạng thái chạy không
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao
Công nghệ theo dõi nhiệt
Công nghệ bảo vệ danh tính Intel® ‡
   
Bảo mật & độ tin cậy  
Intel® AES New Instructions
Khóa bảo mật
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel® SGX) Yes with Intel® ME
Intel® OS Guard
Công nghệ Intel® Trusted Execution ‡ Không
Bit vô hiệu hoá thực thi ‡
Intel® Boot Guard
Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP) Không
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng ‡

Thông số kỹ thuật

Thiết yếu
Bộ Sưu Tập Sản Phẩm Bộ xử lý Intel® Core™ i3 thế hệ thứ 10
Phân đoạn thẳng Desktop
Số hiệu Bộ xử lý i3-10105F
Thuật in thạch bản 14 nm
Điều kiện sử dụng PC/Client/Tablet
Thông tin kỹ thuật CPU
Số lõi 4
Số luồng 8
Tần số turbo tối đa 4.40 GHz
Tần số Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0‡ 4.40 GHz
Tần số cơ sở của bộ xử lý 3.70 GHz
Bộ nhớ đệm 6 MB Intel® Smart Cache
Bus Speed 8 GT/s
TDP 65 W
Thông tin bổ sung
Tình trạng Launched
Ngày phát hành Q1'21
Có sẵn Tùy chọn nhúng Không
Thông số bộ nhớ
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 128 GB
Các loại bộ nhớ DDR4-2666
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 2
Băng thông bộ nhớ tối đa 41.6 GB/s
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC   ‡ Không
Các tùy chọn mở rộng
Khả năng mở rộng 1S Only
Phiên bản PCI Express 3
Cấu hình PCI Express ‡ Up to 1x16 |  2x8 |  1x8+2x4
Số cổng PCI Express tối đa 16
Thông số gói
Hỗ trợ socket FCLGA1200
Cấu hình CPU tối đa 1
Thông số giải pháp Nhiệt PCG 2015C
TJUNCTION 100°C
Kích thước gói 37.5mm x 37.5mm
Các công nghệ tiên tiến
Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ ‡
Intel® Thermal Velocity Boost Không
Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 ‡ Không
Công nghệ Intel® Turbo Boost ‡ 2
Công nghệ siêu Phân luồng Intel® ‡
Intel® TSX-NI Không
Intel® 64 ‡
Bộ hướng dẫn 64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫn Intel® SSE4.1 |  Intel® SSE4.2 |  Intel® AVX2
Trạng thái chạy không
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao
Công nghệ theo dõi nhiệt
Công nghệ bảo vệ danh tính Intel® ‡
   
Bảo mật & độ tin cậy  
Intel® AES New Instructions
Khóa bảo mật
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel® SGX) Yes with Intel® ME
Intel® OS Guard
Công nghệ Intel® Trusted Execution ‡ Không
Bit vô hiệu hoá thực thi ‡
Intel® Boot Guard
Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP) Không
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng ‡

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn