DANH MỤC SẢN PHẨM

CPU Intel Core i3-13100F; 36T

Thương hiệu: 1700 Mã sản phẩm: cpuintel.i3.13100f
So sánh
2.900.000₫
Phương thức thanh toán

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Đánh giá chi tiết CPU Intel Core i3 13100F

Là “bá chủ” trong phân khúc CPU giá rẻ, i3-12100 và 12100F đã thể hiện sự vượt trội của mình trong nhu cầu build PC Gaming giá rẻ. Và khi Intel Gen 13 ra đời, đồng nghĩa với sự tiếp nối của những con chip tuyệt vời dành cho game thủ cùng i3-13100F. Liệu CPU này “ẩn giấu” gì bên trong hình dạng nhỏ bé ấy? Cùng GEARVN tìm hiểu nhé !

Sức mạnh thích nghi với đa dạng nhu cầu

Thuộc về thế hệ Raptor Lake mạnh mẽ nhất hiện nay, i3-13100F sẽ chính là bản nâng cấp từ chính thế hệ tiền nhiệm khi  được trang bị một sức mạnh để đủ sức “cân” mọi nhu cầu thông dụng hiện nay trên PC Gaming. Con số 4 nhân 8 luồng sẽ không thể hiện được hết sức mạnh nhưng với tốc độ turbo tối đa đạt 4.5GHz biến i3-13100F trở thành một lựa chọn cực kì đáng cân nhắc khi build PC. Với những sức mạnh này, i3-13100F tự tin xử lý mọi tác vụ giải trí như tận hưởng chơi các tựa game Esport đến game AAA ở mức setting phù hợp.

GEARVN - Intel Core i3 13100F

Tương thích với linh kiện tiên tiến

Socket LGA 1700 trên i3-13100F sẽ giúp cho CPU này tương thích với những nền tảng mainboard hiện đại và mạnh mẽ nhất hiện nay. Cùng với đó là những sự kết hợp với RAM DDR5 cho một hiệu suất và dung lượng tốt nhất cho dàn PC.

GEARVN - Intel Core i3 13100F

 

Thông số kỹ thuật
Thiết yếu
Bộ Sưu Tập Sản Phẩm Bộ xử lý Intel® Core™ i3 Thế hệ thứ 13
Phân đoạn thẳng Desktop
Số hiệu Bộ xử lý i3-13100F
Thuật in thạch bản Intel 7
Điều kiện sử dụng PC/Client/Tablet
Thông tin kỹ thuật CPU
Số lõi 4
Số P-core 4
Số E-core 0
Số luồng 8
Tần số turbo tối đa 4.50 GHz
Tần số Turbo tối đa của P-core 4.50 GHz
Tần số Cơ sở của P-core 3.40 GHz
Bộ nhớ đệm 12 MB Intel® Smart Cache
Tổng Bộ nhớ đệm L2 5 MB
Công suất Cơ bản của Bộ xử lý 58 W
Công suất Turbo Tối đa 110 W
Thông tin bổ sung
Tình trạng Launched
Ngày phát hành Q1'23
Có sẵn Tùy chọn nhúng Không
   
Thông số bộ nhớ  
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 192 GB
Các loại bộ nhớ Up to DDR5 4800 MT/s Up to DDR4 3200 MT/s
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 2
Băng thông bộ nhớ tối đa 76.8 GB/s
Các tùy chọn mở rộng
Bản sửa đổi Giao diện Phương tiện truyền thông Trực tiếp (DMI) 4
Số Làn DMI Tối đa 8
Khả năng mở rộng 1S Only
Phiên bản PCI Express 5.0 and 4.0
Cấu hình PCI Express ‡ Up to 1x16+4 |  2x8+4
Số cổng PCI Express tối đa 20
Thông số gói
Hỗ trợ socket FCLGA1700
Cấu hình CPU tối đa 1
Thông số giải pháp Nhiệt PCG 2020C
TJUNCTION 100°C
Kích thước gói 45.0 mm x 37.5 mm
Các công nghệ tiên tiến
Intel® Gaussian & Neural Accelerator 3
Intel® Thread Director Không
Tăng cường học sâu Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost)
Công Nghệ Intel® Speed Shift
Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 ‡ Không
Công nghệ Intel® Turbo Boost ‡ 2
Công nghệ siêu Phân luồng Intel® ‡
Intel® 64 ‡
Bộ hướng dẫn 64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫn Intel® SSE4.1 |  Intel® SSE4.2 |  Intel® AVX2
Trạng thái chạy không
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao
Công nghệ theo dõi nhiệt
Intel® Volume Management Device (VMD)
Bảo mật & độ tin cậy
Intel® Standard Manageability (ISM) ‡
Công nghệ Thực thi Luồng điều khiển Intel®
Intel® AES New Instructions
Khóa bảo mật
Intel® OS Guard
Bit vô hiệu hoá thực thi ‡
Intel® Boot Guard
Điều khiển thực thi dựa trên chế độ (MBEC)
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng ‡

Thông số kỹ thuật

Thiết yếu
Bộ Sưu Tập Sản Phẩm Bộ xử lý Intel® Core™ i3 Thế hệ thứ 13
Phân đoạn thẳng Desktop
Số hiệu Bộ xử lý i3-13100F
Thuật in thạch bản Intel 7
Điều kiện sử dụng PC/Client/Tablet
Thông tin kỹ thuật CPU
Số lõi 4
Số P-core 4
Số E-core 0
Số luồng 8
Tần số turbo tối đa 4.50 GHz
Tần số Turbo tối đa của P-core 4.50 GHz
Tần số Cơ sở của P-core 3.40 GHz
Bộ nhớ đệm 12 MB Intel® Smart Cache
Tổng Bộ nhớ đệm L2 5 MB
Công suất Cơ bản của Bộ xử lý 58 W
Công suất Turbo Tối đa 110 W
Thông tin bổ sung
Tình trạng Launched
Ngày phát hành Q1'23
Có sẵn Tùy chọn nhúng Không
   
Thông số bộ nhớ  
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 192 GB
Các loại bộ nhớ Up to DDR5 4800 MT/s Up to DDR4 3200 MT/s
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 2
Băng thông bộ nhớ tối đa 76.8 GB/s
Các tùy chọn mở rộng
Bản sửa đổi Giao diện Phương tiện truyền thông Trực tiếp (DMI) 4
Số Làn DMI Tối đa 8
Khả năng mở rộng 1S Only
Phiên bản PCI Express 5.0 and 4.0
Cấu hình PCI Express ‡ Up to 1x16+4 |  2x8+4
Số cổng PCI Express tối đa 20
Thông số gói
Hỗ trợ socket FCLGA1700
Cấu hình CPU tối đa 1
Thông số giải pháp Nhiệt PCG 2020C
TJUNCTION 100°C
Kích thước gói 45.0 mm x 37.5 mm
Các công nghệ tiên tiến
Intel® Gaussian & Neural Accelerator 3
Intel® Thread Director Không
Tăng cường học sâu Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost)
Công Nghệ Intel® Speed Shift
Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 ‡ Không
Công nghệ Intel® Turbo Boost ‡ 2
Công nghệ siêu Phân luồng Intel® ‡
Intel® 64 ‡
Bộ hướng dẫn 64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫn Intel® SSE4.1 |  Intel® SSE4.2 |  Intel® AVX2
Trạng thái chạy không
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao
Công nghệ theo dõi nhiệt
Intel® Volume Management Device (VMD)
Bảo mật & độ tin cậy
Intel® Standard Manageability (ISM) ‡
Công nghệ Thực thi Luồng điều khiển Intel®
Intel® AES New Instructions
Khóa bảo mật
Intel® OS Guard
Bit vô hiệu hoá thực thi ‡
Intel® Boot Guard
Điều khiển thực thi dựa trên chế độ (MBEC)
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng ‡

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn