Đánh giá chi tiết Bộ vi xử lý/ CPU Intel Comet Lake Core i7-10700
Bạn đang tìm kiếm cho mình một con chip CPU để có thể phục vụ cho nhu cầu sử dụng hiệu năng cao. CPU Intel Comet Lake Core i7-10700 thế hệ thứ 10 sẽ là một trong những sự lựa chọn phù hợp về giá tiền và tốc độ mà nó mang lại dành cho bạn.
Hiệu năng mạnh mẽ với tốc độ lên đến 4.8Ghz 8 nhân 16 luồng
Có thể nói thế hệ chip Intel Core I7 luôn mang đến hiệu năng cực kỳ mạnh mẽ. CPU Intel Comet Lake Core i7-10700 cũng không ngoại lệ khi cho xung nhịp xử lý khi ép xung lên đến 4.8Ghz. Với tốc độ ép xung này bạn có thể thoải mái sử dụng với nhiều tác vụ khác nhau từ chơi game cho đến làm việc đồ họa đều được thực hiện mượt mà.
Intel đã trang bị cho con chip của mình lên đến 8 nhân vật lý và cho số luồng xử lý dữ liệu lên đến 16. Với con số này hầu hết mọi tác vụ nặng đều được xử lý mượt mà với tốc độ cao một cách nhanh nhất. Loại bỏ hầu như các tình trạng giật lag khi sử dụng máy tính hằng ngày.
Bộ nhớ đệm của con chip CPU Intel Comet Lake Core i7-10700 cũng lên đến 16MB cho khả năng lưu trữ được khá nhiều bộ nhớ tạm với công nghệ Intel Smart Cache của hãng được tích hợp sẵn. Sử dụng nhiều ứng dụng nặng cùng lúc nhưng vẫn đủ không gian bộ nhớ tạm để truy xuất nhanh chóng.
Tương thích Socket 1200, Hỗ trợ bộ nhớ Intel Optane
Là chip thế hệ thứ 10 vì thế con chip này tương thích với hầu hết các dòng mainboard trang bị socket chuẩn 1200. Với chuẩn soket này hiệu năng của CPU sẽ được khai thác tối đa mà không bị giới hạn hay mất đi một số tính năng như các dòng main cũ.
Intel đã trang bị cho con chip CPU Intel Comet Lake Core i7-10700 của mình khả năng tương thích đồng bộ cao với việc hỗ trợ bộ nhớ Intel Optane. Giúp kết hợp và tăng tốc độ xử lý của CPU khi sử dụng các phần mềm nặng một cách dễ dàng.
Trang bị chip đồ họa Intel UHD 630, hỗ trợ bộ nhớ ram DDR4
Intel đã trang bị và tích hợp sẵn chip đồ họa Intel UHD 630 cho con chip CPU Intel Comet Lake Core i7-10700. Mang đến khả năng xử lý đồ họa nằm mức mức khá tốt khi xử lý hình ảnh ở độ phân giải lên đến 4K một cách dễ dàng mà chưa cần phải dùng đến card đồ họa rời.
Độ tương thích của CPU Intel Comet Lake Core i7-10700 cũng khá chuẩn khi sử dụng loại ram DDR4 với dung lượng tối đa lên đến 128Gb. Phù hợp đồng bộ với các loại main mới cũng như giúp tốc độ của máy tính được đồng bộ hơn.
Thông số kỹ thuật
Thiết yếu | |
Bộ Sưu Tập Sản Phẩm | Bộ xử lý Intel® Core™ i7 thế hệ thứ 10 |
Phân đoạn thẳng | Desktop |
Số hiệu Bộ xử lý | i7-10700 |
Thuật in thạch bản | 14 nm |
Điều kiện sử dụng | PC/Client/Tablet |
Thông tin kỹ thuật CPU | |
Số lõi | 8 |
Số luồng | 16 |
Tần số turbo tối đa | 4.80 GHz |
Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 ‡ | 4.80 GHz |
Tần số Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0‡ | 4.70 GHz |
Tần số cơ sở của bộ xử lý | 2.90 GHz |
Bộ nhớ đệm | 16 MB Intel® Smart Cache |
Bus Speed | 8 GT/s |
TDP | 65 W |
Thông tin bổ sung | |
Tình trạng | Launched |
Ngày phát hành | Q2'20 |
Có sẵn Tùy chọn nhúng | Không |
Thông số bộ nhớ | |
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) | 128 GB |
Các loại bộ nhớ | DDR4-2933 |
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa | 2 |
Băng thông bộ nhớ tối đa | 45.8 GB/s |
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ | Không |
GPU Specifications | |
Đồ họa bộ xử lý ‡ | Đồ họa Intel® UHD 630 |
Tần số cơ sở đồ họa | 350 MHz |
Tần số động tối đa đồ họa | 1.20 GHz |
Bộ nhớ tối đa video đồ họa | 64 GB |
Hỗ Trợ 4K | Yes | at 60Hz |
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI)‡ | 4096 x 2160@30Hz |
Độ Phân Giải Tối Đa (DP)‡ | 4096 x 2304@60Hz |
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP - Integrated Flat Panel)‡ | 4096 x 2304@60Hz |
Hỗ Trợ DirectX* | 12 |
Hỗ Trợ OpenGL* | 4.5 |
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel® | Có |
Công nghệ Intel® InTru™ 3D | Có |
Công nghệ video HD rõ nét Intel® | Có |
Công nghệ video rõ nét Intel® | Có |
Số màn hình được hỗ trợ ‡ | 3 |
ID Thiết Bị | 0x9BC5 |
Các tùy chọn mở rộng | |
Khả năng mở rộng | 1S Only |
Phiên bản PCI Express | 3 |
Cấu hình PCI Express ‡ | Up to 1x16 | 2x8 | 1x8+2x4 |
Số cổng PCI Express tối đa | 16 |
Thông số gói | |
Hỗ trợ socket | FCLGA1200 |
Cấu hình CPU tối đa | 1 |
Thông số giải pháp Nhiệt | PCG 2015C |
TJUNCTION | 100°C |
Kích thước gói | 37.5mm x 37.5mm |
Các công nghệ tiên tiến | |
Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ ‡ | Có |
Intel® Thermal Velocity Boost | Không |
Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 ‡ | Có |
Công nghệ Intel® Turbo Boost ‡ | 2 |
Công nghệ siêu Phân luồng Intel® ‡ | Có |
Intel® TSX-NI | Không |
Intel® 64 ‡ | Có |
Bộ hướng dẫn | 64-bit |
Phần mở rộng bộ hướng dẫn | Intel® SSE4.1 | Intel® SSE4.2 | Intel® AVX2 |
Trạng thái chạy không | Có |
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao | Có |
Công nghệ theo dõi nhiệt | Có |
Công nghệ bảo vệ danh tính Intel® ‡ | Có |
Bảo mật & độ tin cậy | |
Intel vPro® Eligibility ‡ | Intel vPro® Platform |
Intel® AES New Instructions | Có |
Khóa bảo mật | Có |
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel® SGX) | Yes with Intel® ME |
Intel® OS Guard | Có |
Công nghệ Intel® Trusted Execution ‡ | Có |
Bit vô hiệu hoá thực thi ‡ | Có |
Intel® Boot Guard | Có |
Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP) | Có |
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ | Có |
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ | Có |
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng ‡ | Có |