DANH MỤC SẢN PHẨM

CPU Intel I7 11700 Box; 36T (ko cocq)

Thương hiệu: 1200 Mã sản phẩm: cpuintel.i7.11700
So sánh
6.900.000₫
Phương thức thanh toán

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Bộ vi xử lý CPU Intel Core i7-11700 (8 Cores 16 Threads up to 4.9 GHz 11th Gen LGA 1200) là dòng bộ vi xử lý của Intel với thiết kế nhỏ gọn cùng hiệu năng hoạt động mạnh mẽ đáp ứng nhu cầu của mọi khách hàng sử dụng, kể cả những khách hàng khó tính nhất. Vì thế, đây chắc chắn là sản phẩm tối ưu cho máy tính của bạn.

Thiết kế gọn nhẹ, thông số kỹ thuật mạnh mẽ

Bộ vi xử lý/ CPU Intel Core i7-11700 (8 Cores 16 Threads up to 4.9 GHz 11th Gen LGA 1200) là bộ vi xử lý i7 thế hệ thứ 11 của Intel, với thiết kế nhỏ gọn chỉ 3.75x3.75x0.6cm hoàn toàn nhỏ gọn tiết kiệm không gian sử dụng của máy tính.

Bộ vi xử lý/ CPU Intel Core i7-11700 (8 Cores 16 Threads up to 4.9 GHz 11th Gen LGA 1200) | Thiết kế nhỏ gọn

Cùng với đó, nó còn được làm bằng các loại vật liệu chất lượng cao giúp tăng khả năng chống chịu, nâng cao tuổi thọ sản phẩm.

Hơn nữa, nó còn sở hữu các thông số kỹ thuật vô cùng mạnh mẽ. Được sản xuất trên dây chuyền 14nm, nó có tần số xung nhịp cơ bản là 3,6 GHz và tần số turbo tối đa lên đến 5.0 GHz với 16MB bộ nhớ đệm thông minh, 8 nhân và 16 luồng không bị khóa hệ số nhân và có khả năng ép xung.

Bộ vi xử lý/ CPU Intel Core i7-11700 (8 Cores 16 Threads up to 4.9 GHz 11th Gen LGA 1200) | Thông số kỹ thuật mạnh mẽ

Tốc độ Ram nhanh hơn, tăng gấp đôi băng thông giữa CPU và Chipset

CPU Intel Core i7-11700 này sở hữu tốc độ Ram khủng, được hỗ trợ tăng 10% so với các thế hệ trước lên đến 3200Mhz khi chạy mặc định. 

Bộ vi xử lý/ CPU Intel Core i7-11700 (8 Cores 16 Threads up to 4.9 GHz 11th Gen LGA 1200)| Tốc độ ram nhanh hơn

Hơn nữa, nó còn liên kết CPU với Chipset(DMI) tăng gấp đôi DMI từ x4 lên x8 giúp cho bạn có thể kết nối nhiều thiết bị ngoại vi và đồng thời cũng tăng tốc độ của chúng.

Bộ vi xử lý/ CPU Intel Core i7-11700 (8 Cores 16 Threads up to 4.9 GHz 11th Gen LGA 1200)| Tăng gấp đôi băng thông giữa CPU và chipset

Không những thế, nó còn được cải tiến về kiến trúc nên có hiệu năng IPC (chu kỳ trên mỗi xung nhịp) tăng trên 10% so với trước đây giúp tăng hiệu suất phần cứng và phần mềm, đồng thời tăng cường trải nghiệm, chơi game mượt mà.

Nhân đồ họa tích hợp mạnh mẽ, 20 làn PCle 4.0

Bộ vi xử lý/ CPU Intel Core i7-11700 (8 Cores 16 Threads up to 4.9 GHz 11th Gen LGA 1200) sở hữu nhân đồ họa tích hợp UHD Graphics 750 giúp tăng khả năng đa phương tiện và đồ họa cho phép tăng cường chất lượng hình ảnh, nâng cao hiệu suất 3D và xử lý hình ảnh nhanh hơn.

Bộ vi xử lý/ CPU Intel Core i7-11700 (8 Cores 16 Threads up to 4.9 GHz 11th Gen LGA 1200) | Nhân đồ họa tích hợp mạnh mẽ

Cùng với đó, nó được nâng cấp cho phép hỗ trợ tới 20 làn PCIe 4.0, băng thông của card màn hình và SSD NVMe mang lại tốc độ gấp đôi so với thế hệ trước.

Hỗ trợ đa phương tiện nâng cao và AVX-512, Luôn có Quick Sync

CPU Intel Core i7-11700 có khả năng hỗ trợ đa phương tiện nâng cao nhờ việc hỗ trợ các thuật toán mới như AV1 10bit, nén E2E, 12bit HEVC giúp đem hiệu suất cao hơn cho toàn hệ thống và nâng cao chất lượng mã hóa và giải mã phương tiện.

Bộ vi xử lý/ CPU Intel Core i7-11700 (8 Cores 16 Threads up to 4.9 GHz 11th Gen LGA 1200) | Hỗ trợ đa phương tiện nâng cao

Cùng với đó, nó hỗ trợ Intel® Advanced Vector Extensions 512 (Intel® AVX-512) là một tập hợp gồm các lệnh mới có thể gia tăng hiệu năng cho các khối lượng công việc và mục đích sử dụng.

Ngoài ra, bạn không cần vào BIOS để bật Quick Sync mà tính năng này bây giờ luôn được tự động giúp cho người dùng trải nghiệm và sự thuận tiện  với những ai thường xuyên sử dụng các phần mềm chỉnh sửa video như Adobe

 

Thông số kỹ thuật
Thiết yếu
Bộ Sưu Tập Sản Phẩm Bộ xử lý Intel® Core ™ i7 thế hệ thứ 11
Phân đoạn thẳng Desktop
Số hiệu Bộ xử lý i7-11700
Thuật in thạch bản 14 nm
Điều kiện sử dụng PC/Client/Tablet
Thông tin kỹ thuật CPU
Số lõi 8
Số luồng 16
Tần số turbo tối đa 4.90 GHz
Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 ‡ 4.90 GHz
Tần số Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0‡ 4.80 GHz
Tần số cơ sở của bộ xử lý 2.50 GHz
Bộ nhớ đệm 16 MB Intel® Smart Cache
Bus Speed 8 GT/s
TDP 65 W
Thông tin bổ sung
Tình trạng Launched
Ngày phát hành Q1'21
Có sẵn Tùy chọn nhúng Không
Thông số bộ nhớ
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 128 GB
Các loại bộ nhớ DDR4-3200
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 2
Băng thông bộ nhớ tối đa 50 GB/s
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC   ‡ Không
GPU Specifications
Đồ họa bộ xử lý ‡ Đồ họa Intel® UHD 750
Tần số cơ sở đồ họa 350 MHz
Tần số động tối đa đồ họa 1.30 GHz
Bộ nhớ tối đa video đồ họa 64 GB
Đơn Vị Thực Thi 32
Hỗ Trợ 4K Yes |  at 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI)‡ 4096x2160@60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (DP)‡ 5120 x 3200 @60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP - Integrated Flat Panel)‡ 5120 x 3200 @60Hz
Hỗ Trợ DirectX* 12.1
Hỗ Trợ OpenGL* 4.5
Hỗ trợ OpenCL* 3
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel®
Công nghệ Intel® InTru™ 3D
Công nghệ video HD rõ nét Intel®
Công nghệ video rõ nét Intel®
Số màn hình được hỗ trợ ‡ 3
ID Thiết Bị 0x4C8A
Các tùy chọn mở rộng
Khả năng mở rộng 1S Only
Phiên bản PCI Express 4
Cấu hình PCI Express ‡ Up to 1x16+1x4 |  2x8+1x4 |  1x8+3x4
Số cổng PCI Express tối đa 20
Thông số gói
Hỗ trợ socket FCLGA1200
Cấu hình CPU tối đa 1
Thông số giải pháp Nhiệt PCG 2019C
TJUNCTION 100°C
Kích thước gói 37.5 mm x 37.5 mm
Các công nghệ tiên tiến
Intel® Gaussian & Neural Accelerator 2
Tăng cường học sâu Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost)
Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ ‡
Intel® Thermal Velocity Boost Không
Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 ‡
Công nghệ Intel® Turbo Boost ‡ 2
Công nghệ siêu Phân luồng Intel® ‡
Intel® 64 ‡
Bộ hướng dẫn 64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫn Intel® SSE4.1 |  Intel® SSE4.2 |  Intel® AVX2 |  Intel® AVX-512
Trạng thái chạy không
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao
Công nghệ theo dõi nhiệt
Công nghệ bảo vệ danh tính Intel® ‡
Bảo mật & độ tin cậy
Intel vPro® Eligibility ‡ Intel vPro® Platform
Intel® AES New Instructions
Khóa bảo mật
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel® SGX) Không
Intel® OS Guard
Công nghệ Intel® Trusted Execution ‡
Bit vô hiệu hoá thực thi ‡
Intel® Boot Guard
Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP)
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng ‡

Thông số kỹ thuật

Thiết yếu
Bộ Sưu Tập Sản Phẩm Bộ xử lý Intel® Core ™ i7 thế hệ thứ 11
Phân đoạn thẳng Desktop
Số hiệu Bộ xử lý i7-11700
Thuật in thạch bản 14 nm
Điều kiện sử dụng PC/Client/Tablet
Thông tin kỹ thuật CPU
Số lõi 8
Số luồng 16
Tần số turbo tối đa 4.90 GHz
Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 ‡ 4.90 GHz
Tần số Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0‡ 4.80 GHz
Tần số cơ sở của bộ xử lý 2.50 GHz
Bộ nhớ đệm 16 MB Intel® Smart Cache
Bus Speed 8 GT/s
TDP 65 W
Thông tin bổ sung
Tình trạng Launched
Ngày phát hành Q1'21
Có sẵn Tùy chọn nhúng Không
Thông số bộ nhớ
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 128 GB
Các loại bộ nhớ DDR4-3200
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 2
Băng thông bộ nhớ tối đa 50 GB/s
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC   ‡ Không
GPU Specifications
Đồ họa bộ xử lý ‡ Đồ họa Intel® UHD 750
Tần số cơ sở đồ họa 350 MHz
Tần số động tối đa đồ họa 1.30 GHz
Bộ nhớ tối đa video đồ họa 64 GB
Đơn Vị Thực Thi 32
Hỗ Trợ 4K Yes |  at 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI)‡ 4096x2160@60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (DP)‡ 5120 x 3200 @60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP - Integrated Flat Panel)‡ 5120 x 3200 @60Hz
Hỗ Trợ DirectX* 12.1
Hỗ Trợ OpenGL* 4.5
Hỗ trợ OpenCL* 3
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel®
Công nghệ Intel® InTru™ 3D
Công nghệ video HD rõ nét Intel®
Công nghệ video rõ nét Intel®
Số màn hình được hỗ trợ ‡ 3
ID Thiết Bị 0x4C8A
Các tùy chọn mở rộng
Khả năng mở rộng 1S Only
Phiên bản PCI Express 4
Cấu hình PCI Express ‡ Up to 1x16+1x4 |  2x8+1x4 |  1x8+3x4
Số cổng PCI Express tối đa 20
Thông số gói
Hỗ trợ socket FCLGA1200
Cấu hình CPU tối đa 1
Thông số giải pháp Nhiệt PCG 2019C
TJUNCTION 100°C
Kích thước gói 37.5 mm x 37.5 mm
Các công nghệ tiên tiến
Intel® Gaussian & Neural Accelerator 2
Tăng cường học sâu Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost)
Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ ‡
Intel® Thermal Velocity Boost Không
Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 ‡
Công nghệ Intel® Turbo Boost ‡ 2
Công nghệ siêu Phân luồng Intel® ‡
Intel® 64 ‡
Bộ hướng dẫn 64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫn Intel® SSE4.1 |  Intel® SSE4.2 |  Intel® AVX2 |  Intel® AVX-512
Trạng thái chạy không
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao
Công nghệ theo dõi nhiệt
Công nghệ bảo vệ danh tính Intel® ‡
Bảo mật & độ tin cậy
Intel vPro® Eligibility ‡ Intel vPro® Platform
Intel® AES New Instructions
Khóa bảo mật
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel® SGX) Không
Intel® OS Guard
Công nghệ Intel® Trusted Execution ‡
Bit vô hiệu hoá thực thi ‡
Intel® Boot Guard
Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP)
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng ‡

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn