Đặc điểm nổi bật CPU Intel Pentium G5400(3.7hz, 4MB)
Bộ Vi Xử Lý CPU Intel Pentium G5400 (3.70GHz/4M) Socket 1151 là thế hệ vi xử lý mới nhất của nhà sản xuất danh tiếng intel được chạy trên nền tảng Coffee Lake mới nhất hiện nay, tối ưu hóa về giải trí, chơi game, hay xử lý đồ họa ở mức cao
Bộ vi xử lý Intel Pentium
Bộ Vi Xử Lý CPU Intel Pentium G5400 (3.70GHz/4M) bộ vi xử lí Intel Pentium G5400 được cấu tạo bởi 2 nhân, 4 phân luồng, với tốc độ 3.7GHz và nguồn điện tiêu thụ 54 watt, giúp mang đến hiệu quả sử dụng rất cao cho người dùng.
Hỗ trợ Socket LGA1151
Bộ Vi Xử Lý CPU Intel Pentium G5400 sử dụng socket LGA1151, sẽ giúp bạn giảm tối đa độ trễ các tác vụ chơi Game cũng như làm việc. Đáp ứng tốt nhu cầu chơi Game lẫn công việc với hiệu suất ổn định trong suốt quá trình sử dụng.
Dòng vi xử lý hiệu năng sử dụng công nghệ 14nm tiên tiến
Thiết bị hướng tới công nghệ tiết kiệm điện hơn, mang lại năng lực tính toán mạnh mẽ hơn. Đa nhiệm tốt hơn trên dây truyền công nghệ 14nm và hướng tới những nền tảng vi kiến trúc tương lai mạnh mẽ hơn.
Bộ nhớ
CPU intel pentium G5400 có chuẩn bộ nhớ DDR4 với xung nhịp 2400Mhz, mang đến dung lượng băng thông tối đa 37.5 GB/s, điện năng tiêu thụ ít hơn . Dung lượng bộ nhớ tối đa 64GB.
Đồ họa
Đồ họa xử lý là intel UHD Graphics 610, độ nét hình ảnh lên đến 4k, hỗ trợ DirectX 12 và công nghệ intel Intru 3D, công nghệ video HD rõ nét intel đáp ứng mọi nhu cầu giải trí của người dùng
Bảo mật và độ tin cậy
Bộ xử lý intel pentium G5400 sử dụng công nghệ bảo vệ dữ liệu của intel.
Thông số kỹ thuật
Thiết yếu | |
Bộ Sưu Tập Sản Phẩm | Bộ xử lý Vàng chuỗi Intel® Pentium® |
Phân đoạn thẳng | Desktop |
Số hiệu Bộ xử lý | G5400 |
Thuật in thạch bản | 14 nm |
Điều kiện sử dụng | Embedded Broad Market Commercial Temp | PC/Client/Tablet |
Thông tin kỹ thuật CPU | |
Số lõi | 2 |
Số luồng | 4 |
Tần số cơ sở của bộ xử lý | 3.70 GHz |
Bộ nhớ đệm | 4 MB Intel® Smart Cache |
Bus Speed | 8 GT/s |
TDP | 58 W |
Thông tin bổ sung | |
Tình trạng | Launched |
Ngày phát hành | Q2'18 |
Có sẵn Tùy chọn nhúng | Có |
Thông số bộ nhớ | |
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) | 64 GB |
Các loại bộ nhớ | DDR4-2400 |
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa | 2 |
Băng thông bộ nhớ tối đa | 37.5 GB/s |
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ | Có |
GPU Specifications | |
Đồ họa bộ xử lý ‡ | Intel® UHD Graphics 610 |
Tần số cơ sở đồ họa | 350 MHz |
Tần số động tối đa đồ họa | 1.05 GHz |
Bộ nhớ tối đa video đồ họa | 64 GB |
Hỗ Trợ 4K | Yes | at 60Hz |
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI)‡ | 4096x2304@24Hz |
Độ Phân Giải Tối Đa (DP)‡ | 4096x2304@60Hz |
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP - Integrated Flat Panel)‡ | 4096x2304@60Hz |
Hỗ Trợ DirectX* | 12 |
Hỗ Trợ OpenGL* | 4.5 |
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel® | Có |
Công nghệ Intel® InTru™ 3D | Có |
Công nghệ video HD rõ nét Intel® | Có |
Công nghệ video rõ nét Intel® | Có |
Số màn hình được hỗ trợ ‡ | 3 |
ID Thiết Bị | 0x3E90/x93 |
Các tùy chọn mở rộng | |
Khả năng mở rộng | 1S Only |
Phiên bản PCI Express | 3 |
Cấu hình PCI Express ‡ | Up to 1x16 | 2x8 | 1x8+2x4 |
Số cổng PCI Express tối đa | 16 |
Thông số gói | |
Hỗ trợ socket | FCLGA1151 |
Cấu hình CPU tối đa | 1 |
Thông số giải pháp Nhiệt | PCG 2015C (65W) |
TJUNCTION | 100°C |
Kích thước gói | 37.5mm x 37.5mm |
Các công nghệ tiên tiến | |
Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ ‡ | Có |
Công nghệ Intel® Turbo Boost ‡ | Không |
Công nghệ siêu Phân luồng Intel® ‡ | Có |
Intel® TSX-NI | Không |
Intel® 64 ‡ | Có |
Bộ hướng dẫn | 64-bit |
Phần mở rộng bộ hướng dẫn | Intel® SSE4.1 | Intel® SSE4.2 |
Trạng thái chạy không | Có |
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao | Có |
Công nghệ theo dõi nhiệt | Có |
Công nghệ bảo vệ danh tính Intel® ‡ | Có |
Bảo mật & độ tin cậy | |
Intel® AES New Instructions | Có |
Khóa bảo mật | Có |
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel® SGX) | Yes with Intel® ME |
Intel® Memory Protection Extensions (Intel® MPX) | Có |
Intel® OS Guard | Có |
Công nghệ Intel® Trusted Execution ‡ | Không |
Bit vô hiệu hoá thực thi ‡ | Có |
Intel® Boot Guard | Có |
Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP) | Không |
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ | Có |
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ | Có |
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng ‡ | Có |