Giới thiệu bộ vi xử lý/cpu core i3-8100 Tray(3.6.GHz, 6M)
Bộ vi xử lý Intel Core i3-8100
Bộ Vi Xử Lý CPU Intel Core i3-8100 (3.6GHz/6M/Coffee Lake) bộ vi xử lí Intel Core i3 thế hệ 8 chạy trên mainboard 300 series chipset, được cấu tạo bởi 4 lõi vi xử lý với 4 phân luồng, với tốc độ 3.6GHz và nguồn điện tiêu thụ 65 watt, giúp mang đến hiệu quả sử dụng rất cao cho người dùng.
Hỗ trợ Ram DDR4 Bus 2400Mhz
CPU Intel Core i3-8100 sử dụng socket 1151, hỗ trợ Ram DDR4 Bus 2400Mhz, sẽ giúp bạn giảm tối đa độ trễ các tác vụ chơi Game cũng như làm việc. Đáp ứng tốt nhu cầu chơi Game lẫn công việc với hiệu suất ổn định trong suốt quá trình sử dụng.
Dòng vi xử lý hiệu năng sử dụng công nghệ 14nm tiên tiến
Thiết bị hướng tới công nghệ tiết kiệm điện hơn, mang lại năng lực tính toán mạnh mẽ hơn. Đa nhiệm tốt hơn trên dây truyền công nghệ 14nm và hướng tới những nền tảng vi kiến trúc tương lai mạnh mẽ hơn. những tác vụ game đặc biệt là game VR và xử lý thông tin đồ họa trung cấp, cận cao cấp. Nên sản phẩm CPU Intel core i3 8100 đã mang đến hiệu quả sử dụng rất cao cho người dùng. Hầu như mọi người tiêu dùng khi lựa chọn sản phẩm này đều rất hài lòng với những gì mà nó mang lại.
Ưu điểm cpu core i3 8100
Theo đánh giá của nhiều người tiêu dùng thì mặc dù giá của CPU core i3 8100 và core i5 ngang nhau nhưng hiệu quả sử dụng của CPU này được đánh giá là mạnh gấp rưỡi thế hệ trước. Nó có thể vượt mặt core i5 với nhiều tính năng rất hiện đại.
Hơn thế nữa thì thiết kế của CPU core i3 8100 được xem là hướng đến người dùng phổ thông. Vì thế cho nên nó không chỉ có thiết kế đơn giản mà giá thành cũng rất phải chăng. Đặc biệt là hiệu quả sử dụng lại vô cùng mạnh mẽ.
Đặc biệt, với nhiều cải tiến mới mẻ thì người dùng sẽ được trải nghiệm những tính năng hoàn toàn mới với việc sử dụng dễ dàng hơn. Chắc chắn là sản phẩm này sẽ không làm bất cứ ai phải thất vọng khi đã lựa chọn.
Chất lượng của sản phẩm này có khả năng đánh bại AMD R3 và nó được rất nhiều người dùng đánh giá là tính năng của sản phẩm này gần bằng R5.
Thông số kỹ thuật
Thiết yếu | |
Bộ Sưu Tập Sản Phẩm | Bộ xử lý Intel® Core™ i3 thế hệ thứ 8 |
Phân đoạn thẳng | Desktop |
Số hiệu Bộ xử lý | i3-8100 |
Thuật in thạch bản | 14 nm |
Điều kiện sử dụng | Embedded Broad Market Commercial Temp | PC/Client/Tablet |
Thông tin kỹ thuật CPU | |
Số lõi | 4 |
Số luồng | 4 |
Tần số cơ sở của bộ xử lý | 3.60 GHz |
Bộ nhớ đệm | 6 MB Intel® Smart Cache |
Bus Speed | 8 GT/s |
TDP | 65 W |
Thông tin bổ sung | |
Tình trạng | Launched |
Ngày phát hành | Q4'17 |
Có sẵn Tùy chọn nhúng | Có |
Thông số bộ nhớ | |
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) | 64 GB |
Các loại bộ nhớ | DDR4-2400 |
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa | 2 |
Băng thông bộ nhớ tối đa | 37.5 GB/s |
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ | Có |
GPU Specifications | |
Đồ họa bộ xử lý ‡ | Đồ họa Intel® UHD 630 |
Tần số cơ sở đồ họa | 350 MHz |
Tần số động tối đa đồ họa | 1.10 GHz |
Bộ nhớ tối đa video đồ họa | 64 GB |
Hỗ Trợ 4K | Yes | at 60Hz |
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI)‡ | 4096x2304@24Hz |
Độ Phân Giải Tối Đa (DP)‡ | 4096x2304@60Hz |
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP - Integrated Flat Panel)‡ | 4096x2304@60Hz |
Hỗ Trợ DirectX* | 12 |
Hỗ Trợ OpenGL* | 4.5 |
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel® | Có |
Công nghệ Intel® InTru™ 3D | Có |
Công nghệ video HD rõ nét Intel® | Có |
Công nghệ video rõ nét Intel® | Có |
Số màn hình được hỗ trợ ‡ | 3 |
ID Thiết Bị | 0x3E91/x92 |
Các tùy chọn mở rộng | |
Khả năng mở rộng | 1S Only |
Phiên bản PCI Express | 3 |
Cấu hình PCI Express ‡ | Up to 1x16 | 2x8 | 1x8+2x4 |
Số cổng PCI Express tối đa | 16 |
Thông số gói | |
Hỗ trợ socket | FCLGA1151 |
Cấu hình CPU tối đa | 1 |
Thông số giải pháp Nhiệt | PCG 2015C (65W) |
TJUNCTION | 100°C |
Kích thước gói | 37.5mm x 37.5mm |
Các công nghệ tiên tiến | |
Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ ‡ | Có |
Công nghệ Intel® Turbo Boost ‡ | Không |
Công nghệ siêu Phân luồng Intel® ‡ | Không |
Intel® TSX-NI | Không |
Intel® 64 ‡ | Có |
Bộ hướng dẫn | 64-bit |
Phần mở rộng bộ hướng dẫn | Intel® SSE4.1 | Intel® SSE4.2 | Intel® AVX2 |
Trạng thái chạy không | Có |
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao | Có |
Công nghệ theo dõi nhiệt | Có |
Công nghệ bảo vệ danh tính Intel® ‡ | Có |
Bảo mật & độ tin cậy | |
Intel® AES New Instructions | Có |
Khóa bảo mật | Có |
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel® SGX) | Yes with Intel® ME |
Intel® Memory Protection Extensions (Intel® MPX) | Có |
Intel® OS Guard | Có |
Công nghệ Intel® Trusted Execution ‡ | Không |
Bit vô hiệu hoá thực thi ‡ | Có |
Intel® Boot Guard | Có |
Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP) | Không |
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ | Có |
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ | Có |
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng ‡ | Có |